trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 0
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 1
-
10 Sút cầu môn 1
-
146 Tấn công 66
-
94 Tấn công nguy hiểm 27
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
0 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 0
-
12 Đá phạt trực tiếp 5
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
1 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes1
88'


71'

59'

49'
2Nghỉ1
34'


23'

18'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.1 Ghi bàn 1.4
-
1.9 Mất bàn 2
-
3.7 Bị sút cầu môn 10.3
-
7.2 Phạt góc 4.7
-
0.3 Thẻ vàng 0.6
-
60% TL kiểm soát bóng 57%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
27% | 100% | 1~15 | 22% | 16% |
22% | 0% | 16~30 | 22% | 8% |
22% | 0% | 31~45 | 11% | 8% |
9% | 0% | 46~60 | 11% | 8% |
9% | 0% | 61~75 | 11% | 25% |
9% | 0% | 76~90 | 22% | 33% |