Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Gnistan (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD2
|
Nữ VJS Vantaa
Gnistan (W)
Nữ VJS Vantaa
Gnistan (W)
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
Nữ VJS Vantaa
Gnistan (W)
Nữ VJS Vantaa
Gnistan (W)
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
Gnistan (W)
JaPS (W)
Gnistan (W)
JaPS (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
FIN WD2
|
Gnistan (W)
JaPS (W)
Gnistan (W)
JaPS (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
FINWC
|
Gnistan (W)
HJS w
Gnistan (W)
HJS w
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FINWC
|
Gnistan (W)
HJS w
Gnistan (W)
HJS w
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN WD2
|
HIFK (W)
Gnistan (W)
HIFK (W)
Gnistan (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
FIN WD2
|
HIFK (W)
Gnistan (W)
HIFK (W)
Gnistan (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
FIN WD2
|
Gnistan (W)
FC Hertta (W)
Gnistan (W)
FC Hertta (W)
|
50 | 50 | 50 | 50 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
Gnistan (W)
FC Hertta (W)
Gnistan (W)
FC Hertta (W)
|
50 | 50 | 50 | 50 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FINWC
|
ToTe (W)
Gnistan (W)
ToTe (W)
Gnistan (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
FINWC
|
ToTe (W)
Gnistan (W)
ToTe (W)
Gnistan (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
FINWC
|
PK-35(w)
Gnistan (W)
PK-35(w)
Gnistan (W)
|
20 | 120 | 20 | 120 |
|
|
FINWC
|
PK-35(w)
Gnistan (W)
PK-35(w)
Gnistan (W)
|
20 | 120 | 20 | 120 |
|
|
HPS II (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD2
|
HPS II (W)
HIFK (W)
HPS II (W)
HIFK (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN WD2
|
HPS II (W)
FC Hertta (W)
HPS II (W)
FC Hertta (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN WD2
|
Valtti(W)
HPS II (W)
Valtti(W)
HPS II (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN WD2
|
HPS II (W)
JaPS (W)
HPS II (W)
JaPS (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN WD2
|
HPS II (W)
KuPS Akatemia (W)
HPS II (W)
KuPS Akatemia (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
H
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
FIN YKW
|
HPS II (W)
Nữ Helsinki B
HPS II (W)
Nữ Helsinki B
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
FINWC
|
Futura Juniorit (W)
HPS II (W)
Futura Juniorit (W)
HPS II (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 10
-
3.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
13 Tổng số mất bàn 14
-
1.9 Trung bình mất bàn 2
-
71% TL thắng 43%
-
0% TL hòa 0%
-
29% TL thua 57%