trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 19
-
3 Sút cầu môn 6
-
77 Tấn công 91
-
59 Tấn công nguy hiểm 55
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
20 Phạm lỗi 11
-
6 Thẻ vàng 5
-
5 Sút ngoài cầu môn 13
-
11 Đá phạt trực tiếp 19
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- Xem thêm
Tình hình chính
4Phạt đền3
4-3

Machalek M.

4-3
3-3

Raska J.

3-2
2-2

Reznik D.

2-2
2-2

Fladr Z.

2-2
2-2

Racek R.

2-2
2-2

Andreev A.

2-2
1-2

Prikryl F.

1-2
1-2

Ambroz M.

1-1
0-1

Rolinc J.

0-0
1Minutes1
90+4'


90+2'

90+2'

72'
Rolinc J.

62'
55'


55'
53'


51'
0Nghỉ1
42'

34'

24'


23'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.2
-
2 Mất bàn 1.6
-
10.8 Bị sút cầu môn 9.9
-
4.6 Phạt góc 6.7
-
2.5 Thẻ vàng 1.7
-
18 Phạm lỗi 10.2
-
45.7% TL kiểm soát bóng 57.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 7% | 13% |
12% | 15% | 16~30 | 17% | 13% |
16% | 24% | 31~45 | 15% | 21% |
30% | 16% | 46~60 | 23% | 9% |
10% | 11% | 61~75 | 19% | 19% |
14% | 20% | 76~90 | 15% | 23% |