Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Nove Sady
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
Kozlovice
FK Nove Sady
Kozlovice
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Rymarov
FK Nove Sady
Rymarov
FK Nove Sady
|
22 | 35 | 22 | 35 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Kvasice
FK Nove Sady
FC Kvasice
FK Nove Sady
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
TJ Skastice
FK Nove Sady
TJ Skastice
FK Nove Sady
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
Valasske Mezirici
FK Nove Sady
Valasske Mezirici
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
Slavicin
FK Nove Sady
Slavicin
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
HFK Olomouc
FK Nove Sady
HFK Olomouc
FK Nove Sady
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Breclav
FK Nove Sady
Breclav
FK Nove Sady
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
SK Sulko Zabreh
FK Nove Sady
SK Sulko Zabreh
FK Nove Sady
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Uhersky Brod
FK Nove Sady
Uhersky Brod
FK Nove Sady
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
FC Kvasice
FK Nove Sady
FC Kvasice
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Bzenec
FK Nove Sady
Bzenec
FK Nove Sady
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
SK Batov
FK Nove Sady
SK Batov
FK Nove Sady
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
X
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
TJ Skastice
FK Nove Sady
TJ Skastice
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CZE DFL
|
Valasske Mezirici
FK Nove Sady
Valasske Mezirici
FK Nove Sady
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
HFK Olomouc
FK Nove Sady
HFK Olomouc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
FK Nove Sady
Slavicin
FK Nove Sady
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
FK Nove Sady
TJ Start Brno
FK Nove Sady
TJ Start Brno
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
INT CF
|
SSK Bilovec
FK Nove Sady
SSK Bilovec
FK Nove Sady
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Hlucin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Hlucin
Vitkovice
Hlucin
Vitkovice
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Frydlant Nad Ostravici
Hlucin
Frydlant Nad Ostravici
Hlucin
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Hlucin
Frydek-Mistek
Hlucin
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hutnik Krakow
Hlucin
Hutnik Krakow
Hlucin
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
SSK Bilovec
Hlucin
SSK Bilovec
Hlucin
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Hlucin
FK Bohumin
Hlucin
FK Bohumin
|
11 | 6 3 | 11 | 6 3 |
|
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Hlucin
Uhersky Brod
Hlucin
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
CZE CFL
|
Hlucin
Blansko
Hlucin
Blansko
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
CZE CFL
|
Brno B
Hlucin
Brno B
Hlucin
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Hlucin
Zlin B
Hlucin
Zlin B
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Hlucin
Unicov
Hlucin
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Hlucin
MFK Karvina B
Hlucin
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
SC Znojmo
Hlucin
SC Znojmo
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Hlucin
TJ Start Brno
Hlucin
TJ Start Brno
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
Viktoria Otrokovice
Hlucin
Viktoria Otrokovice
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Hlucin
Slovan Rosice
Hlucin
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
Frydek-Mistek
Hlucin
Frydek-Mistek
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Hlucin
Slovacko II
Hlucin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Hlucin
Sardice
Hlucin
Sardice
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Hlucin
Fotbal Trinec
Hlucin
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 22
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.2
-
20 Tổng số mất bàn 16
-
2 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 0%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Hlucin |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
Hlucin
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Hlucin
Fotbal Trinec
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Sardice
Hlucin
|
18 Ngày |