trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
15 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 3
-
65 Tấn công 61
-
61 Tấn công nguy hiểm 44
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
90+3'

Al Rawabdeh N.
Clough Z.

84'
Izwan Yuslan
Deeromram K.

84'
78'

73'

73'

Fortes A.
Lira Sousa W.

71'
Mukhairi Ajmal
Quentin Cheng

71'
Chrigor
ast: Quentin Cheng

67'
Faisal Halim
Aliff Haiqal

59'
46'

2Nghỉ0
Deeromram K.
ast: Quentin Cheng

36'
14'

Deeromram K.
ast: Quentin Cheng

5'




Đội hình
Selangor PB 5-4-1
-
33Kalamullah Al-Hafiz
-
52Deeromram K.3Abualnadi M.4Ankrah R.44Sharul Nazeem2Quentin Cheng
-
77Aliff Haiqal40Clough Z.6Laine N.91Chrigor
-
9Lira Sousa W.
-
22Ismail N.9Ramadhan Sananta10Oliveira M.
-
7Azwan Ali Rahman20Boakye Owusu P.16Hariz A.
-
21Aiman N.6Jordan de Paula Rodrigues5Aguinaldo A.18Zakaria F.
-
1Naumovski K.
DPMM FC 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
23Samuel SomervilleHaimie Anak Nyaring12
-
14Zikri KhaliliHanif Hamir13
-
55Haikal H.Shariff S.S.2
-
37Autra P.Putera Y.23
-
11Fortes A.Martin Haddy14
-
76Izwan YuslanAzman H.4
-
10Mukhairi AjmalFaturrahman Embran8
-
8Al Rawabdeh N.Danial H.15
-
7Faisal HalimAhmad S.28
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 2.1
-
0.7 Mất bàn 1.5
-
11.4 Bị sút cầu môn 17.7
-
4.9 Phạt góc 3.5
-
2.1 Thẻ vàng 2.2
-
12 Phạm lỗi 0
-
45.5% TL kiểm soát bóng 41.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 3% | 1~15 | 22% | 3% |
3% | 25% | 16~30 | 9% | 12% |
20% | 14% | 31~45 | 18% | 15% |
20% | 10% | 46~60 | 13% | 12% |
17% | 17% | 61~75 | 15% | 31% |
15% | 28% | 76~90 | 20% | 24% |