Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Selangor PB
DPMM FC
Selangor PB
DPMM FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
MAS FAC
|
DPMM FC
Selangor PB
DPMM FC
Selangor PB
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
MAS SL
|
DPMM FC
Selangor PB
DPMM FC
Selangor PB
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
MAS FAC
|
Selangor PB
DPMM FC
Selangor PB
DPMM FC
|
20 | 20 | 51 | 51 |
|
|
MAS SL
|
Selangor PB
DPMM FC
Selangor PB
DPMM FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
MAS SL
|
DPMM FC
Selangor PB
DPMM FC
Selangor PB
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
MAS SL
|
Selangor PB
DPMM FC
Selangor PB
DPMM FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Selangor PB
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS SL
|
Johor Darul Takzim
Selangor PB
Johor Darul Takzim
Selangor PB
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MAS SL
|
Selangor PB
PDRM FA
Selangor PB
PDRM FA
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Selangor PB
Terengganu
Selangor PB
Terengganu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MAS SL
|
Kuching FA
Selangor PB
Kuching FA
Selangor PB
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
MAS SL
|
Kelantan United
Selangor PB
Kelantan United
Selangor PB
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
MAS SL
|
Selangor PB
Sabah
Selangor PB
Sabah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MAS CGC
|
PDRM FA
Selangor PB
PDRM FA
Selangor PB
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MAS CGC
|
Selangor PB
PDRM FA
Selangor PB
PDRM FA
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MAS SL
|
Selangor PB
PB Pahang
Selangor PB
PB Pahang
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
MAS CGC
|
Selangor PB
Pulau Penang FA
Selangor PB
Pulau Penang FA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Selangor PB
Pulau Penang FA
Selangor PB
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MAS CGC
|
Pulau Penang FA
Selangor PB
Pulau Penang FA
Selangor PB
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Selangor PB
Cu-a-la Lăm-pơ
Selangor PB
Cu-a-la Lăm-pơ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MAS CGC
|
Selangor PB
Kelantan United
Selangor PB
Kelantan United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
T
|
4
1.5
X
T
|
MAS SL
|
Perak
Selangor PB
Perak
Selangor PB
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
MAS CGC
|
Kelantan United
Selangor PB
Kelantan United
Selangor PB
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MAS SL
|
Negeri Sembilan
Selangor PB
Negeri Sembilan
Selangor PB
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ACL2
|
Dynamic Herb Cebu(N)
Selangor PB
Dynamic Herb Cebu(N)
Selangor PB
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
H
|
4
1.5/2
H
X
|
MALAC
|
Selangor PB
PB Pahang
Selangor PB
PB Pahang
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ACL2
|
Selangor PB
Muang Thong United
Selangor PB
Muang Thong United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
DPMM FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS SL
|
PDRM FA
DPMM FC
PDRM FA
DPMM FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SIN CUP
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SIN CUP
|
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SIN D1
|
DPMM FC
Tampines Rovers FC
DPMM FC
Tampines Rovers FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
DPMM FC
Balestier Khalsa FC
DPMM FC
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
SIN D1
|
DPMM FC
Tanjong Pagar Utd
DPMM FC
Tanjong Pagar Utd
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SIN D1
|
Geylang United FC
DPMM FC
Geylang United FC
DPMM FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Albirex Niigata FC
DPMM FC
Albirex Niigata FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
SIN CUP
|
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SIN D1
|
Young Lions
DPMM FC
Young Lions
DPMM FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN CUP
|
DPMM FC
Albirex Niigata FC
DPMM FC
Albirex Niigata FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Tampines Rovers FC
DPMM FC
Tampines Rovers FC
DPMM FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
BF Cup
|
DPMM FC
MS ABDB
DPMM FC
MS ABDB
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN CUP
|
Young Lions
DPMM FC
Young Lions
DPMM FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Balestier Khalsa FC
DPMM FC
Balestier Khalsa FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SIN CUP
|
Tampines Rovers FC
DPMM FC
Tampines Rovers FC
DPMM FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SIN D1
|
Tanjong Pagar Utd
DPMM FC
Tanjong Pagar Utd
DPMM FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 21
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.1
-
7 Tổng số mất bàn 15
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 8.4 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Selangor PB |
||
---|---|---|
MAS SL
|
Negeri Sembilan
Selangor PB
|
12 Ngày |
MAS SL
|
Selangor PB
Terengganu
|
15 Ngày |
MAS SL
|
Kuching FA
Selangor PB
|
39 Ngày |
DPMM FC |
||
---|---|---|
MAS SL
|
DPMM FC
Terengganu
|
10 Ngày |
MAS SL
|
Melaka FC
DPMM FC
|
16 Ngày |
MAS SL
|
DPMM FC
Cu-a-la Lăm-pơ
|
39 Ngày |