trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Tranmere Rovers 3-4-2-1
-
13Murphy J.
-
4Turnbull J.5Smith N.2Norman C.
-
23Bristow E.24Blacker B.6Smallwood R.16Lowe J.
-
17Solomon S.9Dennis K.
-
18Jennings C.
-
10Shade T.22Larsson J.
-
34Whitfield B.
-
39Josh Taroni38Jack Newall25Gilligan C.14Akoto N.
-
20Jason Sraha26Finn Delap33Bajrami
-
27Dudek K.
Burton Albion FC 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
-
3Brough P.Jordan Amissah21
-
10Davison J.Krubally S.41
-
25Taylan HarrisLofthouse K.15
-
42Kenneh N.McKiernan J. J.7
-
1McGee L.Sibbick T.6
-
22O''Connor L.Tavares F.11
-
11Patrick O.Charlie Webster8
-
19Saunders H.Dylan Williams19
-
7Whitaker C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.3
-
1.2 Mất bàn 1.7
-
8.2 Bị sút cầu môn 11.5
-
4.2 Phạt góc 4
-
1.9 Thẻ vàng 1.1
-
12.4 Phạm lỗi 10.3
-
52.1% TL kiểm soát bóng 43.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 10% | 1~15 | 24% | 8% |
19% | 18% | 16~30 | 14% | 6% |
9% | 14% | 31~45 | 17% | 17% |
12% | 14% | 46~60 | 19% | 17% |
14% | 14% | 61~75 | 4% | 20% |
36% | 27% | 76~90 | 19% | 28% |