Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 13 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFL Trophy
|
Burton Albion FC
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
Tranmere Rovers
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
Tranmere Rovers
|
11 | 11 | 42 | 42 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
|
12 | 12 | 14 | 14 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG L2
|
Burton Albion FC
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
Tranmere Rovers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
B
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tranmere Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Shrewsbury Town
Tranmere Rovers
Shrewsbury Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Colchester United
Tranmere Rovers
Colchester United
Tranmere Rovers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Tranmere Rovers
Newport County
Tranmere Rovers
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Crewe Alexandra
Tranmere Rovers
Crewe Alexandra
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Barrow
Tranmere Rovers
Barrow
Tranmere Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Doncaster Rovers
Tranmere Rovers
Doncaster Rovers
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Tranmere Rovers
Accrington Stanley
Tranmere Rovers
|
30 | 33 | 30 | 33 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Chesterfield
Tranmere Rovers
Chesterfield
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Tranmere Rovers
Harrogate Town
Tranmere Rovers
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Cheltenham Town
Tranmere Rovers
Cheltenham Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Tranmere Rovers
Fleetwood Town
Tranmere Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Tranmere Rovers
Bradford AFC
Tranmere Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Bromley
Tranmere Rovers
Bromley
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Tranmere Rovers
Grimsby Town
Tranmere Rovers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Port Vale
Tranmere Rovers
Port Vale
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Accrington Stanley
Tranmere Rovers
Accrington Stanley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Notts County
Tranmere Rovers
Notts County
Tranmere Rovers
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Milton Keynes Dons
Tranmere Rovers
Milton Keynes Dons
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Fleetwood Town
Tranmere Rovers
Fleetwood Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Burton Albion FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Barnsley
Burton Albion FC
Barnsley
Burton Albion FC
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Burton Albion FC
Derby County
Burton Albion FC
Derby County
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Burton Albion FC
Sheffield United
Burton Albion FC
Sheffield United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Alfreton Town
Burton Albion FC
Alfreton Town
Burton Albion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chesterfield
Burton Albion FC
Chesterfield
Burton Albion FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Burton Albion FC
Charlton Athletic
Burton Albion FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wigan Athletic
Burton Albion FC
Wigan Athletic
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Cambridge United
Burton Albion FC
Cambridge United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Burton Albion FC
Exeter City
Burton Albion FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Huddersfield Town
Burton Albion FC
Huddersfield Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Burton Albion FC
Wrexham
Burton Albion FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Leyton Orient
Burton Albion FC
Leyton Orient
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Burton Albion FC
Shrewsbury Town
Burton Albion FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Bolton Wanderers
Burton Albion FC
Bolton Wanderers
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Burton Albion FC
Wycombe Wanderers
Burton Albion FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Tom Reeves |
Điều khiển Tranmere Rovers | 4 T 1 H 0 B |
Điều khiển Burton Albion FC | 3 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 13
-
2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 17
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Tranmere Rovers |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Crawley Town
Tranmere Rovers
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Notts County
|
11 Ngày |
ENG L2
|
Salford City
Tranmere Rovers
|
18 Ngày |
Burton Albion FC |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Stockport County
Burton Albion FC
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Burton Albion FC
Luton Town
|
11 Ngày |
EFL Trophy
|
Burton Albion FC
U21 Liverpool
|
14 Ngày |