



1
4
Hết
1 - 4
1 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
East Grinstead Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
East Grinstead Town
Eastbourne United
East Grinstead Town
Eastbourne United
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
INT CF
|
Chatham Town
East Grinstead Town
Chatham Town
East Grinstead Town
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
East Grinstead Town
Crawley Town
East Grinstead Town
Crawley Town
|
00 | 15 | 00 | 15 |
|
|
ENG SD1
|
East Grinstead Town
Burgess Hill Town
East Grinstead Town
Burgess Hill Town
|
04 | 14 | 04 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Merstham
East Grinstead Town
Merstham
East Grinstead Town
|
50 | 90 | 50 | 90 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
East Grinstead Town
Hythe Town
East Grinstead Town
Hythe Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG SD1
|
Sittingbourne
East Grinstead Town
Sittingbourne
East Grinstead Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Beckenham Town
East Grinstead Town
Beckenham Town
East Grinstead Town
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Hartley Wintney
East Grinstead Town
Hartley Wintney
East Grinstead Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
East Grinstead Town
Cray Valley Paper Mills
East Grinstead Town
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT CF
|
East Grinstead Town
Lewes
East Grinstead Town
Lewes
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
East Grinstead Town
Crawley Town
East Grinstead Town
Crawley Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG SD1
|
East Grinstead Town
Horndean
East Grinstead Town
Horndean
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Ramsgate
East Grinstead Town
Ramsgate
East Grinstead Town
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAT
|
East Grinstead Town
Sepei Unite
East Grinstead Town
Sepei Unite
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
East Grinstead Town
Kingstonian
East Grinstead Town
Kingstonian
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Whitstable Town
East Grinstead Town
Whitstable Town
East Grinstead Town
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
INT CF
|
East Grinstead Town
Crawley Town
East Grinstead Town
Crawley Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG FAT
|
Wroxham
East Grinstead Town
Wroxham
East Grinstead Town
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
ENG FAC
|
Beckenham Town
East Grinstead Town
Beckenham Town
East Grinstead Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Three Bridges
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Three Bridges
Crawley Town
Three Bridges
Crawley Town
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Lancing
Three Bridges
Lancing
Three Bridges
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Three Bridges
Lancing
Three Bridges
Lancing
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG SD1
|
Three Bridges
Eastbourne Town
Three Bridges
Eastbourne Town
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Herne Bay
Three Bridges
Herne Bay
Three Bridges
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Eastbourne Town
Three Bridges
Eastbourne Town
Three Bridges
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Three Bridges
Herne Bay
Three Bridges
Herne Bay
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG FAT
|
Three Bridges
Hythe Town
Three Bridges
Hythe Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG FAC
|
Ashford Utd
Three Bridges
Ashford Utd
Three Bridges
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
|
|
INT CF
|
Horsham
Three Bridges
Horsham
Three Bridges
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chatham Town
Three Bridges
Chatham Town
Three Bridges
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
ENG SD1
|
Sittingbourne
Three Bridges
Sittingbourne
Three Bridges
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG SD1
|
Erith Belvedere
Three Bridges
Erith Belvedere
Three Bridges
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Merstham
Three Bridges
Merstham
Three Bridges
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Three Bridges
Sepei Unite
Three Bridges
Sepei Unite
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
EIC
|
Three Bridges
Chatham Town
Three Bridges
Chatham Town
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Chichester City
Three Bridges
Chichester City
Three Bridges
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
South Park
Three Bridges
South Park
Three Bridges
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG FAT
|
Beckenham Town
Three Bridges
Beckenham Town
Three Bridges
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
Three Bridges
Crawley Town
Three Bridges
Crawley Town
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 18
-
1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
35 Tổng số mất bàn 27
-
3.5 Trung bình mất bàn 2.7
-
10% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
80% TL thua 50%
3 trận sắp tới
East Grinstead Town |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
East Grinstead Town
Binfield
|
25 Ngày |