Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFL
|
Rainbow SC
Kidderpore SC
Rainbow SC
Kidderpore SC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kidderpore SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFL
|
Kidderpore SC
Calcutta Polica Club
Kidderpore SC
Calcutta Polica Club
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CFL
|
Kidderpore SC
United SC Kolkata
Kidderpore SC
United SC Kolkata
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Kidderpore SC
Mohammedan SC Reserves
Kidderpore SC
Mohammedan SC Reserves
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CFL
|
Kidderpore SC
Peerless SC
Kidderpore SC
Peerless SC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CFL
|
Kidderpore SC
United Kolkata SC
Kidderpore SC
United Kolkata SC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CFL
|
Kidderpore SC
Aryan
Kidderpore SC
Aryan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Bhawanipore
Kidderpore SC
Bhawanipore
Kidderpore SC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CFL
|
Kidderpore SC
BSS Sporting Club
Kidderpore SC
BSS Sporting Club
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CFL
|
Kidderpore SC
Diamond Harbour FC
Kidderpore SC
Diamond Harbour FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CFL
|
Patha Chakra
Kidderpore SC
Patha Chakra
Kidderpore SC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CFL
|
Kidderpore SC
United SC Kolkata
Kidderpore SC
United SC Kolkata
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CFL
|
Southern Samity
Kidderpore SC
Southern Samity
Kidderpore SC
|
21 | 34 | 21 | 34 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CFL
|
Kidderpore SC
Army Red
Kidderpore SC
Army Red
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Kalighat FC
Kidderpore SC
Kalighat FC
Kidderpore SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CFL
|
Kidderpore SC
Mohammedan SC
Kidderpore SC
Mohammedan SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CFL
|
Kidderpore SC
Measures Club
Kidderpore SC
Measures Club
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
East Bengal Club II(N)
Kidderpore SC
East Bengal Club II(N)
Kidderpore SC
|
61 | 101 | 61 | 101 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CFL
|
Kidderpore SC
Diamond Harbour FC
Kidderpore SC
Diamond Harbour FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CFL
|
Mohammedan SC
Kidderpore SC
Mohammedan SC
Kidderpore SC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CFL
|
Kidderpore SC
Bhawanipore
Kidderpore SC
Bhawanipore
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Rainbow SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFL
|
Rainbow SC
United SC Kolkata
Rainbow SC
United SC Kolkata
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CFL
|
Rainbow SC
Mohammedan SC Reserves
Rainbow SC
Mohammedan SC Reserves
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CFL
|
Rainbow SC
Calcutta Polica Club
Rainbow SC
Calcutta Polica Club
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CFL
|
Rainbow SC
Peerless SC
Rainbow SC
Peerless SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Rainbow SC
United Kolkata SC
Rainbow SC
United Kolkata SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Rainbow SC
Aryan
Rainbow SC
Aryan
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CFL
|
Rainbow SC
Bhawanipore
Rainbow SC
Bhawanipore
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Tollygunje Agragami
Rainbow SC
Tollygunje Agragami
Rainbow SC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Rainbow SC
Calcutta Polica Club
Rainbow SC
Calcutta Polica Club
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CFL
|
Police AC
Rainbow SC
Police AC
Rainbow SC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CFL
|
Rainbow SC
Kalighat FC
Rainbow SC
Kalighat FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
0.5/1
X
T
|
CFL
|
Bhawanipore
Rainbow SC
Bhawanipore
Rainbow SC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Peerless SC
Rainbow SC
Peerless SC
Rainbow SC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CFL
|
Rainbow SC
Bengal Nagpur Railway FC
Rainbow SC
Bengal Nagpur Railway FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CFL
|
Calcutta Customs
Rainbow SC
Calcutta Customs
Rainbow SC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CFL
|
Calcutta Customs
Rainbow SC
Calcutta Customs
Rainbow SC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CFL
|
Rainbow SC
Bhawanipore
Rainbow SC
Bhawanipore
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CFL
|
Rainbow SC
Bengal Nagpur Railway FC
Rainbow SC
Bengal Nagpur Railway FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CFL
|
Rainbow SC
West Bengal Police
Rainbow SC
West Bengal Police
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
CFL
|
Rainbow SC
Kidderpore SC
Rainbow SC
Kidderpore SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 16
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
23 Tổng số mất bàn 10
-
2.3 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 50%
-
50% TL thua 20%