Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | 7 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 5 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50% |
Gần đây | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
Povltava FA
FK MAS Taborsko
Povltava FA
FK MAS Taborsko
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Povltava FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
Horovice
Povltava FA
Horovice
Povltava FA
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Povltava FA
Slovan Liberec II
Povltava FA
Slovan Liberec II
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
CZE CFL
|
Marila Pribram
Povltava FA
Marila Pribram
Povltava FA
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CZE CFL
|
Povltava FA
Dukla Praha B
Povltava FA
Dukla Praha B
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
CZE CFL
|
FK Chomutov
Povltava FA
FK Chomutov
Povltava FA
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Ceske Budejovice B
Povltava FA
Ceske Budejovice B
Povltava FA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CZE CFL
|
Povltava FA
Domazlice
Povltava FA
Domazlice
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Povltava FA
Slovan Velvary
Povltava FA
Slovan Velvary
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Povltava FA
FK Loko Vltavin
Povltava FA
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Povltava FA
Admira Praha
Povltava FA
Admira Praha
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
Plzen B
Povltava FA
Plzen B
Povltava FA
|
41 | 72 | 41 | 72 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Povltava FA
Sokol Hostoun
Povltava FA
Sokol Hostoun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Pisek
Povltava FA
FC Pisek
Povltava FA
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Povltava FA
Taborsko B
Povltava FA
Taborsko B
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
Povltava FA
SK Petrin Plzen
Povltava FA
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Povltava FA
Bohemians1905 B
Povltava FA
Bohemians1905 B
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
SK Motorlet Praha
Povltava FA
SK Motorlet Praha
Povltava FA
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK Kolin
Povltava FA
FK Kolin
Povltava FA
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CZE CFL
|
Povltava FA
SK Motorlet Praha
Povltava FA
SK Motorlet Praha
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Slovan Velvary
Povltava FA
Slovan Velvary
Povltava FA
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FK MAS Taborsko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Banik Ostrava B
FK MAS Taborsko
Banik Ostrava B
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
FK MAS Taborsko
Vysocina Jihlava
FK MAS Taborsko
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Prostejov
FK MAS Taborsko
Prostejov
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FK MAS Taborsko(N)
MFK Skalica
FK MAS Taborsko(N)
MFK Skalica
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK MAS Taborsko(N)
FC Artmedia Petrzalka
FK MAS Taborsko(N)
FC Artmedia Petrzalka
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Viktoria Zizkov(N)
FK MAS Taborsko
Viktoria Zizkov(N)
FK MAS Taborsko
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dukla Praha(N)
FK MAS Taborsko
Dukla Praha(N)
FK MAS Taborsko
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
FK MAS Taborsko
Slavia Prague B
FK MAS Taborsko
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Prostejov
FK MAS Taborsko
Prostejov
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Lisen
FK MAS Taborsko
Lisen
FK MAS Taborsko
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Vyskov
FK MAS Taborsko
Vyskov
FK MAS Taborsko
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Chrudim
FK MAS Taborsko
Chrudim
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
SK Slovan Varnsdorf
FK MAS Taborsko
SK Slovan Varnsdorf
FK MAS Taborsko
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Sparta Pra-ha B
FK MAS Taborsko
Sparta Pra-ha B
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Opava
FK MAS Taborsko
Opava
FK MAS Taborsko
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Viktoria Zizkov
FK MAS Taborsko
Viktoria Zizkov
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 13
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
21 Tổng số mất bàn 16
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 50%
3 trận sắp tới
FK MAS Taborsko |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Slavia Kromeriz
FK MAS Taborsko
|
4 Ngày |
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Usti nad Labem
|
11 Ngày |
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
FK MAS Taborsko
|
18 Ngày |