Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
FK Bohumin
Unie Hlubina
FK Bohumin
Unie Hlubina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
Unie Hlubina
FK Bohumin
Unie Hlubina
FK Bohumin
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Bohumin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
FK Bohumin
Novy Jicin
FK Bohumin
Novy Jicin
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
FK Bohumin
Polanka
FK Bohumin
Polanka
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Hlucin
FK Bohumin
Hlucin
FK Bohumin
|
11 | 63 | 11 | 63 |
|
|
CZE DFL
|
FK Bohumin
Pusta Polom
FK Bohumin
Pusta Polom
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
CZE DFL
|
FK Bohumin
Polanka
FK Bohumin
Polanka
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Bohumin
Opava II
FK Bohumin
Opava II
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Frenstat Pod Radhostem
FK Bohumin
Frenstat Pod Radhostem
FK Bohumin
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Bohumin
SSK Bilovec
FK Bohumin
SSK Bilovec
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Bohumin
Bridlicna
FK Bohumin
Bridlicna
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
FK Bohumin
MFK Havirov
FK Bohumin
MFK Havirov
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Bohumin
Novy Jicin
FK Bohumin
Novy Jicin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Bohumin
Frydlant Nad Ostravici
FK Bohumin
Frydlant Nad Ostravici
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3.5
X
|
CZE DFL
|
Opava II
FK Bohumin
Opava II
FK Bohumin
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Bohumin
Vitkovice
FK Bohumin
Vitkovice
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
FK Bohumin
Prostejov
FK Bohumin
Prostejov
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
CZE DFL
|
FK Bohumin
FK Krnov
FK Bohumin
FK Krnov
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
MFK Havirov
FK Bohumin
MFK Havirov
FK Bohumin
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
FK Bohumin
Unie Hlubina
FK Bohumin
Unie Hlubina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Frenstat Pod Radhostem
FK Bohumin
Frenstat Pod Radhostem
FK Bohumin
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
FK Bohumin
TJ Repiste
FK Bohumin
TJ Repiste
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Unie Hlubina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Sardice
Unie Hlubina
Sardice
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Unie Hlubina
Fotbal Trinec
Unie Hlubina
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Tatran Vsechovice
Unie Hlubina
Tatran Vsechovice
Unie Hlubina
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
MFK Karvina B
Unie Hlubina
MFK Karvina B
Unie Hlubina
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Kozlovice
Unie Hlubina
Kozlovice
Unie Hlubina
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Chrudim
Unie Hlubina
Chrudim
Unie Hlubina
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Unie Hlubina
Rekord Bielsko-Biala
Unie Hlubina
Rekord Bielsko-Biala
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Sigma Olomouc B(N)
Unie Hlubina
Sigma Olomouc B(N)
Unie Hlubina
|
32 | 5 2 | 32 | 5 2 |
|
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Unie Hlubina
Fotbal Trinec
Unie Hlubina
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Sardice
Unie Hlubina
Sardice
|
21 | 3 5 | 21 | 3 5 |
|
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
Unie Hlubina
SC Znojmo
Unie Hlubina
|
02 | 1 8 | 02 | 1 8 |
|
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Slavia Kromeriz
Unie Hlubina
Slavia Kromeriz
|
32 | 7 3 | 32 | 7 3 |
|
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Frydek-Mistek
Unie Hlubina
Frydek-Mistek
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
CZE CFL
|
FC Strani
Unie Hlubina
FC Strani
Unie Hlubina
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Unicov
Unie Hlubina
Unicov
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
Unie Hlubina
Viktoria Otrokovice
Unie Hlubina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Unie Hlubina
Slovacko II
Unie Hlubina
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Uhersky Brod
Unie Hlubina
Uhersky Brod
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Unie Hlubina
Blansko
Unie Hlubina
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Brno B
Unie Hlubina
Brno B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 20
-
2.3 Trung bình ghi bàn 2
-
19 Tổng số mất bàn 27
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.7
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Unie Hlubina |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Slovacko II
Unie Hlubina
|
4 Ngày |
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
Unie Hlubina
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Unie Hlubina
TJ Start Brno
|
18 Ngày |