



2
1
Hết
2 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 6 | 100% |
Gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Glasgow Rangers
FC Viktoria Plzen
Glasgow Rangers
FC Viktoria Plzen
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Viktoria Plzen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Synot Slovacko
FC Viktoria Plzen
Synot Slovacko
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Glasgow Rangers
FC Viktoria Plzen
Glasgow Rangers
FC Viktoria Plzen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
Servette
FC Viktoria Plzen
Servette
FC Viktoria Plzen
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
FK Baumit Jablonec
FC Viktoria Plzen
FK Baumit Jablonec
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
FC Viktoria Plzen
Servette
FC Viktoria Plzen
Servette
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Pardubice
FC Viktoria Plzen
Pardubice
FC Viktoria Plzen
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bochum(N)
FC Viktoria Plzen
Bochum(N)
FC Viktoria Plzen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Viktoria Plzen(N)
Gornik Zabrze
FC Viktoria Plzen(N)
Gornik Zabrze
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
VfL Osnabruck(N)
FC Viktoria Plzen
VfL Osnabruck(N)
FC Viktoria Plzen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Viktoria Plzen(N)
FC Botosani
FC Viktoria Plzen(N)
FC Botosani
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Komarov
FC Viktoria Plzen
Komarov
FC Viktoria Plzen
|
14 | 26 | 14 | 26 |
|
|
INT CF
|
FC Viktoria Plzen
Ceske Budejovice
FC Viktoria Plzen
Ceske Budejovice
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
FK Baumit Jablonec
FC Viktoria Plzen
FK Baumit Jablonec
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
FC Viktoria Plzen
SK Sigma Olomouc
FC Viktoria Plzen
|
10 | 12 | 10 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Banik Ostrava
FC Viktoria Plzen
Banik Ostrava
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D1
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
12 | 43 | 12 | 43 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
Sparta Prague
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CZEC
|
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Dukla Praha
FC Viktoria Plzen
Dukla Praha
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
FC Bohemians 1905
FC Viktoria Plzen
FC Bohemians 1905
FC Viktoria Plzen
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Glasgow Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Dundee
Glasgow Rangers
Dundee
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Glasgow Rangers
FC Viktoria Plzen
Glasgow Rangers
FC Viktoria Plzen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Glasgow Rangers
Motherwell FC
Glasgow Rangers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Panathinaikos
Glasgow Rangers
Panathinaikos
Glasgow Rangers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Glasgow Rangers
Middlesbrough
Glasgow Rangers
Middlesbrough
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Glasgow Rangers
Panathinaikos
Glasgow Rangers
Panathinaikos
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Glasgow Rangers
Club Brugge
Glasgow Rangers
Club Brugge
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Glasgow Rangers
Hibernian FC
Glasgow Rangers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Dundee United
Glasgow Rangers
Dundee United
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Aberdeen
Glasgow Rangers
Aberdeen
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Celtic
Glasgow Rangers
Celtic
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO PR
|
St. Mirren
Glasgow Rangers
St. Mirren
Glasgow Rangers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Athletic Bilbao
Glasgow Rangers
Athletic Bilbao
Glasgow Rangers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO PR
|
Aberdeen
Glasgow Rangers
Aberdeen
Glasgow Rangers
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Glasgow Rangers
Athletic Bilbao
Glasgow Rangers
Athletic Bilbao
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Hibernian FC
Glasgow Rangers
Hibernian FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO PR
|
Dundee
Glasgow Rangers
Dundee
Glasgow Rangers
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
Celtic
Glasgow Rangers
Celtic
Glasgow Rangers
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Glasgow Rangers
Fenerbahce
Glasgow Rangers
Fenerbahce
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA EL
|
Fenerbahce
Glasgow Rangers
Fenerbahce
Glasgow Rangers
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Szymon Marciniak |
Điều khiển FC Viktoria Plzen | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Glasgow Rangers | 1 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
19 | Cheick Souare | Dujon Sterling | 21 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 21
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.1
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 60%
-
20% TL thua 0%
3 trận sắp tới
FC Viktoria Plzen |
||
---|---|---|
CZE D1
|
Dukla Praha
FC Viktoria Plzen
|
4 Ngày |
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
MFK Karvina
|
11 Ngày |
CZE D1
|
Slovan Liberec
FC Viktoria Plzen
|
19 Ngày |
Glasgow Rangers |
||
---|---|---|
SCO LC
|
Glasgow Rangers
Alloa Athletic
|
4 Ngày |
SCO PR
|
St. Mirren
Glasgow Rangers
|
12 Ngày |
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Celtic
|
19 Ngày |