trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-4 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-4 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-4 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 12
-
4 Phạt góc nửa trận 6
-
4 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 8
-
69 Tấn công 92
-
30 Tấn công nguy hiểm 70
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 8
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes6
85'

80'


60'
2Nghỉ4
38'

32'


26'
26'

24'


22'
14'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
5 Mất bàn 1.8
-
22 Bị sút cầu môn 8.9
-
4 Phạt góc 5.1
-
1 Thẻ vàng 2.6
-
0% TL kiểm soát bóng 46.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 4% | 1~15 | 16% | 16% |
33% | 33% | 16~30 | 18% | 9% |
33% | 4% | 31~45 | 20% | 13% |
16% | 20% | 46~60 | 13% | 18% |
0% | 20% | 61~75 | 11% | 16% |
16% | 16% | 76~90 | 18% | 25% |