trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-8 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-9 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-10 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-8 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-9 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-10 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 13
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
0 Số lần sút bóng 24
-
0 Sút cầu môn 15
-
84 Tấn công 147
-
16 Tấn công nguy hiểm 88
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
3 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 0
-
0 Sút ngoài cầu môn 9
-
13 Đá phạt trực tiếp 3
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
-
1 Việt vị 9
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes11
84'

71'

66'

65'

61'

54'

53'

0Nghỉ4
38'

31'

28'

5'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 3
-
3.5 Mất bàn 1.2
-
16.2 Bị sút cầu môn 11
-
4.3 Phạt góc 3
-
2.4 Thẻ vàng 3
-
45.6% TL kiểm soát bóng 45%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 21% | 1~15 | 0% | 0% |
11% | 5% | 16~30 | 50% | 33% |
22% | 13% | 31~45 | 25% | 0% |
0% | 16% | 46~60 | 0% | 0% |
33% | 16% | 61~75 | 0% | 33% |
33% | 27% | 76~90 | 25% | 33% |