trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 7-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 8-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 7-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 8-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 0
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
32 Số lần sút bóng 6
-
22 Sút cầu môn 3
-
89 Tấn công 59
-
94 Tấn công nguy hiểm 43
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
6 Phạm lỗi 8
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
8 Đá phạt trực tiếp 6
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
4 Việt vị 4
- Xem thêm
Tình hình chính
8Minutes1

79'

75'

71'

65'
4Nghỉ1
39'

Paul Kruusimaa

27'

18'

14'

7'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.8 Ghi bàn 2.4
-
1.4 Mất bàn 3
-
14.1 Bị sút cầu môn 14.4
-
6.5 Phạt góc 6.2
-
1.4 Thẻ vàng 1.5
-
57.4% TL kiểm soát bóng 48.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 23% | 1~15 | 21% | 16% |
12% | 12% | 16~30 | 10% | 29% |
25% | 12% | 31~45 | 36% | 12% |
17% | 19% | 46~60 | 10% | 16% |
12% | 14% | 61~75 | 0% | 12% |
18% | 17% | 76~90 | 21% | 12% |