



1
1
Hết
1 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 19
-
9 Sút cầu môn 11
-
56 Tấn công 113
-
26 Tấn công nguy hiểm 43
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
3 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 8
-
13 Đá phạt trực tiếp 9
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
3 Việt vị 5
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1

89'
72'


59'
1Nghỉ0

45+4'

30'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.8
-
2.5 Mất bàn 1.2
-
11.9 Bị sút cầu môn 8.9
-
5.5 Phạt góc 5
-
2.8 Thẻ vàng 0.9
-
49% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 16% | 13% |
10% | 18% | 16~30 | 7% | 13% |
18% | 10% | 31~45 | 16% | 25% |
21% | 17% | 46~60 | 16% | 11% |
15% | 15% | 61~75 | 18% | 13% |
21% | 26% | 76~90 | 23% | 20% |