



4
2
Hết
4 - 2
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 10
-
11 Sút cầu môn 7
-
62 Tấn công 39
-
52 Tấn công nguy hiểm 27
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
1 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes2
90'


90'

88'
58'


51'
1Nghỉ1

34'
20'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1
-
1.5 Mất bàn 6
-
12.9 Bị sút cầu môn 6
-
5.7 Phạt góc 1
-
2.9 Thẻ vàng 0
-
15 Phạm lỗi 0
-
48.5% TL kiểm soát bóng 11%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
25% | 5% | 1~15 | 100% | 16% |
18% | 13% | 16~30 | 0% | 0% |
6% | 20% | 31~45 | 0% | 16% |
14% | 18% | 46~60 | 0% | 16% |
10% | 18% | 61~75 | 0% | 16% |
25% | 22% | 76~90 | 0% | 33% |