



3
0
Hết
3 - 0
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
20 Số lần sút bóng 4
-
13 Sút cầu môn 3
-
70 Tấn công 31
-
33 Tấn công nguy hiểm 9
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
9 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 1
-
9 Đá phạt trực tiếp 11
-
73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
-
5 Việt vị 3
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Rahman N.

90+1'

71'
2Nghỉ0
Banerjee S.

28'
Banerjee S.

25'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.1 Ghi bàn 0.5
-
0.7 Mất bàn 2.2
-
6.8 Bị sút cầu môn 12.1
-
4.8 Phạt góc 4
-
2.1 Thẻ vàng 2.1
-
9.5 Phạm lỗi 10.8
-
51.8% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 13% | 1~15 | 7% | 7% |
10% | 8% | 16~30 | 11% | 9% |
25% | 17% | 31~45 | 18% | 16% |
13% | 21% | 46~60 | 29% | 11% |
20% | 17% | 61~75 | 14% | 25% |
19% | 21% | 76~90 | 18% | 29% |