



3
2
Hết
3 - 2
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 12
-
8 Sút cầu môn 6
-
130 Tấn công 113
-
72 Tấn công nguy hiểm 59
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
2 Thẻ vàng 3
-
2 Thẻ đỏ 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes2

89'
62'

53'

3Nghỉ0
Yago

37'
Caipira

34'
Léo Agostinho

30'
Léo Agostinho

20'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1.8 Mất bàn 2
-
11.5 Bị sút cầu môn 15.7
-
5.5 Phạt góc 2.9
-
2.2 Thẻ vàng 3.1
-
18.2 Phạm lỗi 0
-
56.7% TL kiểm soát bóng 44.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 6% | 1~15 | 5% | 8% |
19% | 15% | 16~30 | 11% | 18% |
15% | 15% | 31~45 | 17% | 21% |
11% | 18% | 46~60 | 17% | 17% |
17% | 20% | 61~75 | 11% | 14% |
19% | 22% | 76~90 | 35% | 18% |