trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Atletico Tucuman
-
1Mansilla M.9Bajamich M.33Brizuela M.11Coronel M.27Diaz L.24Lautaro Agustin Godoy14Grillo F.45Ortiz K.13Ortiz M.5Sanchez A.3Maxi Villa
-
15Victor Cuesta27Luca Regiardo29Noguera F.4Montero A.23Martino A.20Maroni G.37Lollo L.21Luciano Herrera32Gonzalez C.5Banega E.12Espinola J.
Newells Old Boys
Cầu thủ dự bị
-
8Acosta G.Acuna V.17
-
28Auzqui C.Williams Barlasina30
-
29Lisandro CabreraFernandez M.14
-
6Ferrari G.Garcia J.9
-
10Franco NicolaMattar J.19
-
2Agustín GálvezGuch F.13
-
37Ezequiel GodoyIniguez G.28
-
12Gonzalez J.Mosquera J.6
-
23Lamendola N.Orozco F.7
-
4Martinez D.Sosa L.3
-
34Roman P.Sotelo D.34
-
22Ruiz R.German Tabares A.25
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.9
-
0.8 Mất bàn 0.7
-
10.3 Bị sút cầu môn 14.9
-
3.4 Phạt góc 4.2
-
3 Thẻ vàng 2.9
-
15 Phạm lỗi 11.7
-
46.6% TL kiểm soát bóng 42.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 13% | 1~15 | 12% | 12% |
16% | 7% | 16~30 | 12% | 12% |
16% | 21% | 31~45 | 19% | 20% |
13% | 15% | 46~60 | 16% | 20% |
13% | 21% | 61~75 | 12% | 12% |
24% | 21% | 76~90 | 25% | 20% |