trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 8
-
52 Tấn công 85
-
32 Tấn công nguy hiểm 55
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
2 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes4
90+3'

90'

90'

Mironcikas M.
Benevicius N.

88'
80'

Rusnius R.
Augustas Dubickas

75'
71'

Benevicius N.

64'
55'

46'

Bersta K. A.
Kipras Olsauskas

46'
Augustas Dubickas
Aurimas Stulga

46'
Marius Ganusauskas
Mickevicius E.

46'
0Nghỉ3
37'

28'

24'

23'

Dombrauskis T.

21'
Gabrielis Nikonovas

17'




Đội hình
Lietava Jonava
-
1Vilius Sivickas67Benevicius N.12Cerkauskas L.44Dombrauskis T.11Mickevicius E.14Pijus Nainys21Gabrielis Nikonovas6Kipras Olsauskas9Raginis A.23Rocys A.20Aurimas Stulga
-
25Vaicekauskas D.7Veliulis E.113Smith A.32Rasimavicius R.8Kouadio S.33Keita S.15Janusevskis J.80Elivelto10Lucas De Vega4Dante A.1Cerniauskas V.
Baltija Panevezys
Cầu thủ dự bị
-
26Bersta K. A.Asamoah K.27
-
92Augustas DubickasBacanin M.16
-
99Marius GanusauskasDaniel Bukel13
-
31Mataciunas N.Lovro Grajfoner44
-
16Martynas MatuzasKerkez S.20
-
7Mironcikas M.Klimavicius L.2
-
45Petrusevicius D.Laurit Krasniqi50
-
70Rusnius R.Steponavicius F.9
-
2Sungaila V.Miano van den Bos5
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.5
-
0.7 Mất bàn 1.4
-
14.1 Bị sút cầu môn 11.6
-
3.5 Phạt góc 4.7
-
1.9 Thẻ vàng 2.7
-
42.6% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 10% | 13% |
13% | 13% | 16~30 | 18% | 15% |
15% | 10% | 31~45 | 16% | 13% |
15% | 24% | 46~60 | 13% | 13% |
10% | 3% | 61~75 | 15% | 21% |
30% | 34% | 76~90 | 26% | 23% |