



1
0
Hết
1 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 6
-
122 Tấn công 116
-
51 Tấn công nguy hiểm 30
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
29 Phạm lỗi 23
-
7 Thẻ vàng 4
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
7 Cản bóng 3
-
23 Đá phạt trực tiếp 29
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
516 Chuyền bóng 418
-
76% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
1 Việt vị 3
-
6 Số lần cứu thua 1
-
23 Tắc bóng 20
-
6 Cú rê bóng 8
-
29 Quả ném biên 17
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
1 Phạt góc (Hiệp phụ) 2
-
23 Tắc bóng thành công 20
-
8 Cắt bóng 11
-
1 Kiến tạo 0
-
32 Chuyển dài 25
- Xem thêm
Tình hình chính
3Phạt đền4
3-4

Barseghyan T.

3-3
3-3

Mustafic A.

3-2
3-2

Kukharevych M.

3-1
2-1

Pokorny P.

2-0
1-0

Tolic M.

1-0
1Minutes0
Yirajang A.
Marcelli N.

117'
108'

Kukharevych M.
Strelec D.

106'
106'

106'

103'

100'

Marcelli N.

97'
Mustafic A.
Blackman C.

91'
Wimmer K.

90+4'
90+1'

Pokorny P.
Cruz S.

86'
Bajric K.

82'
Marcelli N.
Mak R.

75'
Mak R.

74'
68'

68'

Ignatenko D.
Weiss V.

64'
61'

Blackman C.

60'
Tolic M.

59'
Weiss V.

49'
1Nghỉ0
Mak R.
ast: Tolic M.

30'




Đội hình
Slovan Bratislava 4-2-3-1
-
719.1Takac D.
-
577.4Cruz S.67.7Wimmer K.47.4Kashia G.286.4Blackman C.
-
108.0Tolic M.127.1Bajric K.
-
217.4Mak R.76.2Weiss V.115.9Barseghyan T.
-
136.5Strelec D.
-
76.8Jorginho266.2Edmilson de Paula Santos Filho96.2Satpayev D.
-
157.4Arad O.555.9Gromyko V.187.3Glazer D.
-
36.6Mata L.147.4Martynovich A.807.0Sorokin E.206.9Tapalov E.
-
17.4Zarutskiy A.
FC Kairat Almaty 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
77Ignatenko D.6.96.7Aleksandr Mrynskiy24
-
18Marcelli N.6.37.0Zaria G.10
-
3Pokorny P.7.66.8Stanojev J.33
-
20Mustafic A.5.46.6Damir Kasabulat4
-
9Kukharevych M.6.86.6Ricardinho99
-
14Yirajang A.Temirlan Anarbekov77
-
31Trnovsky M.Kalmurza S.82
-
44Macik M.Shirobokov A.25
-
23Zuberu S.Gadrani L.44
-
26Lichy F.Sadybekov A.6
-
88Savvidis K.Baibek O.17
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.5 Ghi bàn 1.7
-
1.4 Mất bàn 0.5
-
11.2 Bị sút cầu môn 7.6
-
4.6 Phạt góc 6.3
-
2.1 Thẻ vàng 3.3
-
12.1 Phạm lỗi 13.8
-
52.1% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 13% | 4% |
3% | 7% | 16~30 | 15% | 13% |
32% | 20% | 31~45 | 18% | 21% |
14% | 15% | 46~60 | 20% | 30% |
12% | 12% | 61~75 | 16% | 8% |
27% | 28% | 76~90 | 15% | 21% |