



3
0
Hết
3 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 4
-
86 Tấn công 93
-
49 Tấn công nguy hiểm 44
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
15 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 4
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 15
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
278 Chuyền bóng 400
-
74% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
0 Việt vị 1
-
4 Số lần cứu thua 3
-
10 Tắc bóng 15
-
6 Cú rê bóng 13
-
13 Quả ném biên 11
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
17 Tắc bóng thành công 20
-
4 Cắt bóng 4
-
3 Kiến tạo 0
-
40 Chuyển dài 42
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Maiga H.

90+4'
Alex Toth

89'
Zachariassen K.
Kanichowsky G.

88'
Levi J.
Bence Otvos

88'
Szalai G.
ast: Alex Toth

86'
85'

82'

82'

Maiga H.
Varga B.

80'
Varga B.
ast: Zsombor Gruber

79'
Zsombor Gruber
Joseph L.

75'
69'

64'

64'

Bence Otvos

61'
61'

1Nghỉ0
45'

Varga B.
ast: Bence Otvos

38'
6'





Đội hình
Ferencvarosi TC 3-1-4-2
-
907.3Dibusz D.
-
228.9Szalai G.287.3Raemaekers T.37.2Gartenmann S.
-
237.4Bence Otvos
-
476.8O''Dowda C.366.6Kanichowsky G.647.5Alex Toth257.2Cebrail Makreckis
-
1929.9Varga B.756.5Joseph L.
-
116.6Caio Vidal296.4Bille E.777.6Erick Marcus
-
186.9Chochev I.236.7Duarte D.266.5Kaloc F.
-
36.1Nedyalkov A.246.8Verdon O.156.7Kurtulus E.176.9Son
-
396.8Bonmann H.
Ludogorets Razgrad 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
30Zsombor Gruber7.36.4Chouiar M.8
-
80Maiga H.6.66.5Petar Stanic14
-
10Levi J.6.5Tekpetey B.37
-
16Zachariassen K.6.6Ivanov S.99
-
99David GrofPadt S.1
-
21Botka E.Hristov D.67
-
54Kajan N.Andersson J.2
-
5Keita N.Almeida D.4
-
33CaduShishkov S.42
-
74Szabo S.Nachmias I.55
-
77Barnabas NagyPedro Naressi30
-
8Pesic A.Yordanov I.82
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.4
-
0.8 Mất bàn 0.6
-
9.3 Bị sút cầu môn 8.7
-
4.8 Phạt góc 4.8
-
2 Thẻ vàng 1.7
-
12 Phạm lỗi 8.4
-
52.3% TL kiểm soát bóng 62%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 12% | 1~15 | 7% | 10% |
10% | 12% | 16~30 | 9% | 3% |
26% | 25% | 31~45 | 18% | 7% |
17% | 21% | 46~60 | 14% | 17% |
8% | 12% | 61~75 | 9% | 28% |
18% | 15% | 76~90 | 35% | 32% |