trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 4
-
86 Tấn công 83
-
46 Tấn công nguy hiểm 26
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
15 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
13 Sút ngoài cầu môn 4
-
10 Đá phạt trực tiếp 14
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
287 Chuyền bóng 311
-
74% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
3 Việt vị 3
-
3 Số lần cứu thua 2
-
7 Tắc bóng 9
-
7 Cú rê bóng 8
-
18 Quả ném biên 14
-
5 Tắc bóng thành công 9
-
12 Cắt bóng 11
-
28 Chuyển dài 23
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
90+3'

Hernan Lupu

89'
Hernan Lupu
Card changed

88'
84'

Perleche E.

76'
Illanes F.
Olmedo L.

73'
Rolando Díaz
Graneros A.

73'
Hernan Lupu
Perez J.

72'
Graneros A.

67'
Graneros A.
Penalty awarded

64'
62'

Perez S. M.
Espinoza Torres R.

55'
Gordillo A.
Jorge del Castillo

53'
46'

46'

2Nghỉ0
30'

Olmedo L.

21'
Espinoza Torres R.
ast: Graneros A.

3'
Perez J.
ast: Olmedo L.

1'




Đội hình
Alianza Atletico 3-4-3
-
1Melian D.
-
13Benincasa H.4Villegas J. C.30Piero Guzmán
-
23Olmedo L.22Ysique F.20Perez J.21Perleche E.
-
9Espinoza Torres R.29Graneros A.17Jorge del Castillo
-
11Quintero J.
-
27Serra P.20André Vasquez26Juan Cruz Vega
-
8Mejia C.10Ramirez E.
-
25Rosell Delgado J. A.24Farid Romero14Alvarez L.16Villamarin R.
-
21Diego Campos
UTC Cajamarca 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
7Castro R. F.Balanta G.22
-
27Rolando DíazJoshua Cantt15
-
24Gordillo A.De la Cruz Robatti J. L.28
-
8Illanes F.Heredia M.12
-
11Larios Saavedra G. A.Lujan J.6
-
15Hernan LupuOncoy F.13
-
19Perez S. M.Palacios B.19
-
95Prieto D.Rugel L.3
-
3Vasquez C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.8
-
1 Mất bàn 1.5
-
11.6 Bị sút cầu môn 18.3
-
5.1 Phạt góc 4
-
2.1 Thẻ vàng 2.2
-
11.9 Phạm lỗi 12.9
-
47.6% TL kiểm soát bóng 43.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 3% | 12% |
17% | 12% | 16~30 | 10% | 10% |
24% | 25% | 31~45 | 26% | 17% |
12% | 12% | 46~60 | 10% | 22% |
17% | 6% | 61~75 | 16% | 10% |
19% | 28% | 76~90 | 33% | 26% |