



5
2
Hết
5 - 2
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 16
-
8 Sút cầu môn 8
-
76 Tấn công 110
-
26 Tấn công nguy hiểm 42
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
18 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 4
-
14 Đá phạt trực tiếp 18
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
307 Chuyền bóng 342
-
77% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
1 Việt vị 0
-
6 Số lần cứu thua 3
-
12 Tắc bóng 14
-
3 Cú rê bóng 7
-
25 Quả ném biên 20
-
21 Tắc bóng thành công 18
-
6 Cắt bóng 8
-
4 Kiến tạo 2
-
27 Chuyển dài 25
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes2
Talisca A.

90+5'
Akcicek Y.
Semedo N.

90+5'
89'

Demir Y. E.
Muldur M.

88'
Yuksek I.
Fred

87'
85'

En Nesyri Y.
ast: Brown A.

83'
75'

74'

Talisca A.
Duran J.

62'
Duran J.

62'
Fred
ast: Brown A.

55'
46'

2Nghỉ1
Duran J.
ast: En Nesyri Y.

45+2'
Brown A.
ast: Szymanski S.

44'
41'

Amrabat S.

21'
11'





Đội hình
Fenerbahce 3-4-1-2
-
18.1Egribayat I.
-
246.5Oosterwolde J.376.2Skriniar M.186.6Muldur M.
-
3310.0Brown A.347.2Amrabat S.77.8Fred276.7Semedo N.
-
538.5Szymanski S.
-
197.7En Nesyri Y.108.1Duran J.
-
166.5Leo Sauer96.6Ueda A.237.0Hadj Moussa A.
-
86.1Timber Q.67.0Hwang In-Beom146.2Steijn S.
-
156.0Bos J.428.6Watanabe T.216.4Ahmedhodzic A.304.4Lotomba J.
-
227.6Wellenreuther T.
Feyenoord Rotterdam 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
94Talisca A.7.97.2Borges G.11
-
5Yuksek I.6.66.6Valente L.40
-
14Demir Y. E.6.36.1Tengstedt C.17
-
95Akcicek Y.Bossin L.39
-
40Livakovic D.Bijlow J.1
-
6Djiku A.Smal G.5
-
22Mercan L.Plug J.43
-
4Soyuncu C.Stengs C.10
-
17Kahveci I. C.Targhalline O.28
-
28Elmaz B.Slory J.36
-
70Aydin O.Kraaijeveld T.47
-
23Tosun C.Sliti A.32
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.7
-
1.4 Mất bàn 1.1
-
8.8 Bị sút cầu môn 8.2
-
4.8 Phạt góc 4.6
-
1.6 Thẻ vàng 1
-
14.4 Phạm lỗi 10.9
-
50.8% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 17% | 1~15 | 18% | 21% |
13% | 12% | 16~30 | 11% | 2% |
21% | 20% | 31~45 | 25% | 21% |
18% | 10% | 46~60 | 10% | 12% |
12% | 10% | 61~75 | 15% | 19% |
26% | 28% | 76~90 | 20% | 21% |