trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Bolivar 4-2-3-1
-
1Lampe C.
-
4Sagredo J.5Echeverria S.3Torren M.22Yomar Rocha
-
23Justiniano L.14Robson Tome
-
17Rodriguez P.80Melgar C. A.99Batallini D.
-
9Cauteruccio M.
-
21Garces C.
-
10Hohberg A.7Souza Espana C.
-
8Gonzalez A.14Torrejon C.18Gamero Y.22Christian Neira CD Unión Comercio Unión
-
70Valoyes J.4Amondarain M.6Galeano L.
-
29Barrios I.
Cienciano 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
10Catano D.Gonzalo Aguirre39
-
33Lanzillotta F.Nicolás Amasifuen15
-
7Mena F.Benites Vargas L. E.20
-
25Mendez D.Bolado J. C.24
-
8Luis PazBeto S.30
-
32Rubén RamírezNoronha O.17
-
35Rivero E.Ortiz D.2
-
77Romero D.Ortiz Perez J.27
-
26Saavedra E.Rudy Palomino26
-
2Sagredo J.Ramua A.55
-
6Ervin Vaca
-
21Jhon Cristian Velasquez
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.2
-
0.7 Mất bàn 1.1
-
11.3 Bị sút cầu môn 11.1
-
7.1 Phạt góc 5.5
-
2.5 Thẻ vàng 2.4
-
11.7 Phạm lỗi 10.7
-
64.5% TL kiểm soát bóng 58.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 13% | 2% |
13% | 7% | 16~30 | 18% | 17% |
23% | 15% | 31~45 | 14% | 22% |
14% | 12% | 46~60 | 9% | 7% |
13% | 37% | 61~75 | 13% | 10% |
26% | 15% | 76~90 | 31% | 40% |