trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 2
-
4 Sút cầu môn 2
-
34 Tấn công 24
-
13 Tấn công nguy hiểm 9
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
12 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 0
-
12 Đá phạt trực tiếp 11
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
3 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 3
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
81'

78'

Joi Yamamoto
Issei Kumatoriya

77'
71'

71'

Saito K.
Hirakawa R.

66'
Taniguchi H.
Miyahara K.

66'
64'

64'

Someno I.
Shirai R.

60'
Matsuhashi Y.
Yuta Arai

60'
1Nghỉ1
42'

26'

Yuta Arai

12'




Đội hình
Tokyo Verdy 3-4-2-1
-
1Vidotto M.
-
2Fukazawa D.15Suzuki K.6Miyahara K.
-
40Yuta Arai16Hirakawa R.17Inami T.20Soma Meshino
-
25Issei Kumatoriya37Kawasaki S.
-
27Shirai R.
-
18Nagai K.22Kimura Y.
-
9Asano Y.
-
55Tokumoto S.14Morishima T.15Inagaki S.17Uchida T.
-
6Kawazura A.20Mikuni K.2Nogami Y.
-
1Schmidt D.
Nagoya Grampus Eight 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
-
19Matsuhashi Y.Nakayama K.27
-
9Someno I.Shiihashi K.8
-
3Taniguchi H.Alexandre Kouto Horio Pisano35
-
8Saito K.Izumi R.7
-
28Joi YamamotoSato Y.3
-
21Nagasawa Y.Hara T.70
-
29Sako M.Shungo Sugiura30
-
39Nakayama S.Yamanaka R.66
-
30Gakuto KawamuraYamagishi Y.11
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.5
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
8.5 Bị sút cầu môn 11.1
-
5.8 Phạt góc 5.7
-
1.4 Thẻ vàng 1.7
-
13 Phạm lỗi 9.4
-
49.7% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 5% | 1~15 | 2% | 9% |
2% | 23% | 16~30 | 11% | 0% |
23% | 20% | 31~45 | 16% | 18% |
14% | 12% | 46~60 | 20% | 11% |
20% | 17% | 61~75 | 11% | 27% |
23% | 20% | 76~90 | 25% | 29% |