trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 10
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 21
-
3 Sút cầu môn 7
-
69 Tấn công 120
-
23 Tấn công nguy hiểm 71
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
6 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 14
-
10 Đá phạt trực tiếp 6
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
292 Chuyền bóng 480
-
66% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
1 Việt vị 1
-
51 Đánh đầu 61
-
29 Đánh đầu thành công 27
-
2 Số lần cứu thua 2
-
23 Tắc bóng 15
-
4 Cú rê bóng 2
-
30 Quả ném biên 22
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
18 Tắc bóng thành công 12
-
6 Cắt bóng 3
-
17 Chuyển dài 19
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes3
Ellis Taylor

90+5'
83'

83'

69'

69'

68'

Burrell W.
Cass L.

67'
McAleny C.
Fox B.

67'
Ellis Taylor
Duke-McKenna S.

67'
McCoulsky S.
Cursons T.

61'
60'

59'

48'

Jack Evans
Morris B.

46'
0Nghỉ1
29'





Đội hình
Harrogate Town 4-2-3-1
-
1Oxley M.
-
2Zico Asare30Gibson L.20Faulkner B.24Cass L.
-
27Fox B.8Morris B.
-
11Duke-McKenna S.22Reece Smith19Hill T.
-
25Cursons T.
-
34Draper F.
-
12Ring E.11Hamilton E.10Moylan J.
-
8Bayliss T.17Street R.
-
22Hamer T.6Towler R.15Bradley S.2Darikwa T.
-
13Jeacock Z.
Lincoln City 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
31Belshaw J.Collins J.9
-
5Bradbury T.McGrandles C.14
-
6Burrell W.Gbolahan Okewoye37
-
4Jack EvansOkoro Z.36
-
14McAleny C.Jamie Pardington21
-
9McCoulsky S.Simmons N.98
-
18Muldoon J.Vanderpuye V.99
-
15O''Connor A.George Wickens1
-
21Ellis Taylor
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.9
-
1.6 Mất bàn 1.9
-
12.1 Bị sút cầu môn 12.2
-
3.9 Phạt góc 4.4
-
2 Thẻ vàng 2
-
11.6 Phạm lỗi 14
-
45.3% TL kiểm soát bóng 43%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 13% | 1~15 | 14% | 17% |
16% | 9% | 16~30 | 12% | 13% |
12% | 18% | 31~45 | 14% | 17% |
22% | 18% | 46~60 | 14% | 17% |
19% | 20% | 61~75 | 14% | 10% |
25% | 20% | 76~90 | 25% | 21% |