trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Tấn công 2
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- Xem thêm
Tình hình chính




Đội hình
Aurora 4-4-2
-
99David Akologo
-
12Aranibar B.16Vidaurre I.7Huayhuata I.15Leonardo Viviani
-
6Carlos Sejas5Alfredo Amarilla52Huberth Sanchez23Fernandez A.
-
8Ramallo R.69Terrazas A.
-
9Franco Posse32Bazan G.
-
8Villarroel M.10Guido Vadalá6Spenhay R.50Alaniz M.44Enoumba M.
-
4D.Duran22Gomez Miranda R.21Etchebarne S.
-
1Uraezana B.
Blooming 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
21Ballivian R.Abisab M.25
-
9Blanco O.Gustavo Almada71
-
33Cabral M.2
-
30Gonzales M.Cadore G.40
-
35Justiniano G.Eduardo Justiniano14
-
50Menacho C.27
-
20Sanchez A.Adrian Pacheco23
-
1Joel TerrazasCelin Padilla20
-
26Torrico D.Cesar Romero26
-
3Vaca O.Valverde J.3
-
10Verdun J.
-
29Wesley Junior
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.8
-
2.1 Mất bàn 1.1
-
11.6 Bị sút cầu môn 14.3
-
6 Phạt góc 6.1
-
3.4 Thẻ vàng 2.9
-
14.1 Phạm lỗi 11.8
-
52.4% TL kiểm soát bóng 54.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 8% | 1~15 | 10% | 12% |
15% | 14% | 16~30 | 28% | 10% |
30% | 18% | 31~45 | 14% | 14% |
4% | 14% | 46~60 | 17% | 16% |
13% | 19% | 61~75 | 9% | 16% |
32% | 24% | 76~90 | 20% | 29% |