Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Seinajoen Sisu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
KPV'Akatemia
Seinajoen Sisu
KPV'Akatemia
Seinajoen Sisu
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
Seinajoen Sisu
SJK-j Apollo
Seinajoen Sisu
SJK-j Apollo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
FF Jaro II
Seinajoen Sisu
FF Jaro II
Seinajoen Sisu
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
Finland K
|
Seinajoen Sisu
SIF
Seinajoen Sisu
SIF
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
Saaripotku
Seinajoen Sisu
Saaripotku
Seinajoen Sisu
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
Finland K
|
Seinajoen Sisu
Kiisto
Seinajoen Sisu
Kiisto
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
Seinajoen Sisu
FC YPA
Seinajoen Sisu
FC YPA
|
02 | 25 | 02 | 25 |
B
B
|
4.5/5
2
T
H
|
Finland K
|
LBK
Seinajoen Sisu
LBK
Seinajoen Sisu
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
Seinajoen Sisu
KPV'Akatemia
Seinajoen Sisu
KPV'Akatemia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
SJK-j Apollo
Seinajoen Sisu
SJK-j Apollo
Seinajoen Sisu
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
Seinajoen Sisu
Korsnas FF
Seinajoen Sisu
Korsnas FF
|
31 | 43 | 31 | 43 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
VPV Pallo-Veikot
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
VPV Pallo-Veikot
LBK
VPV Pallo-Veikot
LBK
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
Sporting Kristina
VPV Pallo-Veikot
Sporting Kristina
VPV Pallo-Veikot
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
Finland K
|
FC YPA
VPV Pallo-Veikot
FC YPA
VPV Pallo-Veikot
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
VPV Pallo-Veikot
KPV'Akatemia
VPV Pallo-Veikot
KPV'Akatemia
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
VPV Pallo-Veikot
SJK-j Apollo
VPV Pallo-Veikot
SJK-j Apollo
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
FF Jaro II
VPV Pallo-Veikot
FF Jaro II
VPV Pallo-Veikot
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
VPV Pallo-Veikot
Korsnas FF
VPV Pallo-Veikot
Korsnas FF
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
VPV Pallo-Veikot
Saaripotku
VPV Pallo-Veikot
Saaripotku
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
LBK
VPV Pallo-Veikot
LBK
VPV Pallo-Veikot
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
Finland K
|
VPV Pallo-Veikot
Sporting Kristina
VPV Pallo-Veikot
Sporting Kristina
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
KPV'Akatemia
VPV Pallo-Veikot
KPV'Akatemia
VPV Pallo-Veikot
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
SIF
VPV Pallo-Veikot
SIF
VPV Pallo-Veikot
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
4.5
X
|
Finland K
|
VPV Pallo-Veikot
FF Jaro II
VPV Pallo-Veikot
FF Jaro II
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
Finland K
|
VPS Vaasa-j
VPV Pallo-Veikot
VPS Vaasa-j
VPV Pallo-Veikot
|
40 | 10 1 | 40 | 10 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
VPV Pallo-Veikot
FC YPA
VPV Pallo-Veikot
FC YPA
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Finland K
|
KPV'Akatemia
VPV Pallo-Veikot
KPV'Akatemia
VPV Pallo-Veikot
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
Finland K
|
VPV Pallo-Veikot
Sporting Kristina
VPV Pallo-Veikot
Sporting Kristina
|
51 | 7 2 | 51 | 7 2 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Finland K
|
Kiisto
VPV Pallo-Veikot
Kiisto
VPV Pallo-Veikot
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
VPV Pallo-Veikot
Narpes Kraft II
VPV Pallo-Veikot
Narpes Kraft II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
Korsnas FF
VPV Pallo-Veikot
Korsnas FF
VPV Pallo-Veikot
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 21
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.1
-
28 Tổng số mất bàn 30
-
2.8 Trung bình mất bàn 3
-
10% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
70% TL thua 60%