Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
PKKU II
HJK'Kantsu 94
PKKU II
HJK'Kantsu 94
|
20 | 20 | 32 | 32 |
1.5
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
HJK'Kantsu 94
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
Toolon Taisto
HJK'Kantsu 94
Toolon Taisto
HJK'Kantsu 94
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
TiPS
HJK'Kantsu 94
TiPS
HJK'Kantsu 94
|
21 | 34 | 21 | 34 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
HJK'Kantsu 94
PPJ'Lauttasaari
HJK'Kantsu 94
PPJ'Lauttasaari
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
HIFK
HJK'Kantsu 94
HIFK
HJK'Kantsu 94
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
HJK'Kantsu 94
RiPS
HJK'Kantsu 94
RiPS
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
JäPS'47
HJK'Kantsu 94
JäPS'47
HJK'Kantsu 94
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
HJK'Kantsu 94
LPS Helsinki
HJK'Kantsu 94
LPS Helsinki
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
HJK'Kantsu 94
MPS Atletico Malmi
HJK'Kantsu 94
MPS Atletico Malmi
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Finland K
|
PKKU II
HJK'Kantsu 94
PKKU II
HJK'Kantsu 94
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
HJK'Kantsu 94
TiPS
HJK'Kantsu 94
TiPS
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
PPJ'Lauttasaari
HJK'Kantsu 94
PPJ'Lauttasaari
HJK'Kantsu 94
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
PKKU II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
PKKU II
FC Lahti II
PKKU II
FC Lahti II
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Finland K
|
RiPS
PKKU II
RiPS
PKKU II
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
PKKU II
TiPS
PKKU II
TiPS
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
Finland K
|
PPJ'Lauttasaari
PKKU II
PPJ'Lauttasaari
PKKU II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
PKKU II
HIFK
PKKU II
HIFK
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
LPS Helsinki
PKKU II
LPS Helsinki
PKKU II
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
PKKU II
JäPS'47
PKKU II
JäPS'47
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
PKKU II
Toolon Taisto
PKKU II
Toolon Taisto
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
TuPS
PKKU II
TuPS
PKKU II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
PKKU II
HJK'Kantsu 94
PKKU II
HJK'Kantsu 94
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
PKKU II
RiPS
PKKU II
RiPS
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
TiPS
PKKU II
TiPS
PKKU II
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN CUP
|
TuPS
PKKU II
TuPS
PKKU II
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Finland K
|
TiPS
PKKU II
TiPS
PKKU II
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
PKKU II
Gnistan Ogeli
PKKU II
Gnistan Ogeli
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Finland K
|
PKKU II
PuiU
PKKU II
PuiU
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
TuPS
PKKU II
TuPS
PKKU II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
PKKU II
Atlantis FC'Akatemia
PKKU II
Atlantis FC'Akatemia
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
RiPS
PKKU II
RiPS
PKKU II
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
PKKU II
Ponnistajat
PKKU II
Ponnistajat
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 9
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.9
-
29 Tổng số mất bàn 21
-
2.9 Trung bình mất bàn 2.1
-
20% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 70%