Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
FC Espoo
Tikka
FC Espoo
Tikka
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
Tikka
FC Espoo
Tikka
FC Espoo
|
12 | 12 | 15 | 15 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tikka
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
EIF Academy
Tikka
EIF Academy
Tikka
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
Finland K
|
Poxyt
Tikka
Poxyt
Tikka
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
Tikka
GrIFK Reservi
Tikka
GrIFK Reservi
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
5
2
H
T
|
Finland K
|
Tikka
NuPS
Tikka
NuPS
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
Tikka
FC Finnkurd
Tikka
FC Finnkurd
|
10 | 15 | 10 | 15 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Finland K
|
EPS Reservi
Tikka
EPS Reservi
Tikka
|
11 | 53 | 11 | 53 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
Tikka
EsPa'Renat
Tikka
EsPa'Renat
|
50 | 82 | 50 | 82 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
VJS Vantaa B
Tikka
VJS Vantaa B
Tikka
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
Tikka
EBK Espoo
Tikka
EBK Espoo
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
5.5/6
2.5
X
T
|
Finland K
|
HooGee
Tikka
HooGee
Tikka
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
FC Espoo
Tikka
FC Espoo
Tikka
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
Tikka
Poxyt
Tikka
Poxyt
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
GrIFK Reservi
Tikka
GrIFK Reservi
Tikka
|
30 | 70 | 30 | 70 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
Tikka
PuiU
Tikka
PuiU
|
01 | 02 | 01 | 02 |
H
|
3.5
X
|
FIN CUP
|
ToTe'Taiskin Tykit
Tikka
ToTe'Taiskin Tykit
Tikka
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
FIN CUP
|
Tikka
Kurvin Vauhti
Tikka
Kurvin Vauhti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
Tikka
EsPa
Tikka
EsPa
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
NuPS
Tikka
NuPS
Tikka
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
Tikka
EIF Academy
Tikka
EIF Academy
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Finland K
|
CLE
Tikka
CLE
Tikka
|
21 | 63 | 21 | 63 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FC Espoo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
FC Espoo
VJS Vantaa B
FC Espoo
VJS Vantaa B
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
GrIFK Reservi
FC Espoo
GrIFK Reservi
FC Espoo
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Finland K
|
FC Espoo
NuPS
FC Espoo
NuPS
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Finland K
|
EPS Reservi
FC Espoo
EPS Reservi
FC Espoo
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
FC Espoo
HooGee
FC Espoo
HooGee
|
01 | 3 4 | 01 | 3 4 |
T
B
|
4.5
2
T
X
|
Finland K
|
FC Espoo
EIF Academy
FC Espoo
EIF Academy
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
EsPa'Renat
FC Espoo
EsPa'Renat
FC Espoo
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
FC Espoo
Poxyt
FC Espoo
Poxyt
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
FC Espoo
Tikka
FC Espoo
Tikka
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
VJS Vantaa B
FC Espoo
VJS Vantaa B
FC Espoo
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
T
|
4
1.5/2
T
X
|
Finland K
|
FC Espoo
GrIFK Reservi
FC Espoo
GrIFK Reservi
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Finland K
|
NuPS
FC Espoo
NuPS
FC Espoo
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIN CUP
|
LPS Helsinki
FC Espoo
LPS Helsinki
FC Espoo
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
H
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Finland K
|
EsPa
FC Espoo
EsPa
FC Espoo
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Finland K
|
FC Espoo
EIF Academy
FC Espoo
EIF Academy
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Finland K
|
FC Espoo
LJS
FC Espoo
LJS
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
|
3.5/4
T
|
Finland K
|
GrIFK Reservi
FC Espoo
GrIFK Reservi
FC Espoo
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
FC Espoo
HooGee
FC Espoo
HooGee
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Finland K
|
VJS Vantaa B
FC Espoo
VJS Vantaa B
FC Espoo
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
FC Espoo
PPJ'Ruoholahti
FC Espoo
PPJ'Ruoholahti
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 19
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
33 Tổng số mất bàn 33
-
3.3 Trung bình mất bàn 3.3
-
40% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 70%