



2
6
Hết
2 - 6
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Shenhua U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
Guangdong Mingtu U13
Shanghai Shenhua U13
Guangdong Mingtu U13
Shanghai Shenhua U13
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CHN YFL U13
|
Guangzhou Yinghua Sili U13
Shanghai Shenhua U13
Guangzhou Yinghua Sili U13
Shanghai Shenhua U13
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shanghai Shenhua U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
Shanghai Shenhua U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
|
31 | 81 | 31 | 81 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shanghai Shenhua U13
Hefei Sports School U13
Shanghai Shenhua U13
Hefei Sports School U13
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
CHN YFL U13
|
Zhejiang U13
Shanghai Shenhua U13
Zhejiang U13
Shanghai Shenhua U13
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shanghai Shenhua U13
Zhongya Peicui U13
Shanghai Shenhua U13
Zhongya Peicui U13
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shanghai Shenhua U13
Changsha No.1 Middle School Xinhuadu U13
Shanghai Shenhua U13
Changsha No.1 Middle School Xinhuadu U13
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
2028 Li Songli U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
2028 Li Songli U13
Changsha Lushan International U13
2028 Li Songli U13
Changsha Lushan International U13
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
CHN YFL U13
|
2028 Li Songli U13
Changsha No.1 Middle School Xinhuadu U13
2028 Li Songli U13
Changsha No.1 Middle School Xinhuadu U13
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
CHN YFL U13
|
Henan U13
2028 Li Songli U13
Henan U13
2028 Li Songli U13
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
|
|
CHN YFL U13
|
2028 Li Songli U13
Changchun YaTai U13
2028 Li Songli U13
Changchun YaTai U13
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
CHN YFL U13
|
Guangzhou Yinghua Sili U13
2028 Li Songli U13
Guangzhou Yinghua Sili U13
2028 Li Songli U13
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
|
|
CHN YFL U13
|
South China Normal University High School U13
2028 Li Songli U13
South China Normal University High School U13
2028 Li Songli U13
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
CHN YFL U13
|
2028 Li Songli U13
Cuiyuan Experimental U13
2028 Li Songli U13
Cuiyuan Experimental U13
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CHN YFL U13
|
Nanchang No.2 Middle School Hongcheng U13
2028 Li Songli U13
Nanchang No.2 Middle School Hongcheng U13
2028 Li Songli U13
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 33
-
2.7 Trung bình ghi bàn 4.1
-
7 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
57% TL thắng 100%
-
29% TL hòa 0%
-
14% TL thua 0%