



1
3
Hết
1 - 3
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Beijing Sanguo U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
Beijing Sanguo U13
Hefei Sports School U13
Beijing Sanguo U13
Hefei Sports School U13
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CHN YFL U13
|
Beijing Sanguo U13
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13
Beijing Sanguo U13
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN YFL U13
|
Beijing Sanguo U13
Hunan Football Youth Training Center U13
Beijing Sanguo U13
Hunan Football Youth Training Center U13
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN YFL U13
|
South China Normal University High School U13
Beijing Sanguo U13
South China Normal University High School U13
Beijing Sanguo U13
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CHN YFL U13
|
Beijing Sanguo U13
Hebi Heteng U13
Beijing Sanguo U13
Hebi Heteng U13
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
CHN YFL U13
|
Beijing Sanguo U13
Shandong Taishan U13
Beijing Sanguo U13
Shandong Taishan U13
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
CHN YFL U13
|
Beijing Sanguo U13
Tianjin Jinmen Tiger U13
Beijing Sanguo U13
Tianjin Jinmen Tiger U13
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
CHN YFL U13
|
Beijing Sanguo U13
Zhengzhou Lishui U13
Beijing Sanguo U13
Zhengzhou Lishui U13
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
Changsha Lushan International U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
2028 Li Songli U13
Changsha Lushan International U13
2028 Li Songli U13
Changsha Lushan International U13
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shaanxi Normal University High School U13
Changsha Lushan International U13
Shaanxi Normal University High School U13
Changsha Lushan International U13
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHN YFL U13
|
Changsha Lushan International U13
Dingnan Dream U13
Changsha Lushan International U13
Dingnan Dream U13
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CHN YFL U13
|
Changsha Lushan International U13
Nanjing Yu Junior High School U13
Changsha Lushan International U13
Nanjing Yu Junior High School U13
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
CHN YFL U13
|
Changsha Lushan International U13
Zhongya Peicui U13
Changsha Lushan International U13
Zhongya Peicui U13
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CHN YFL U13
|
Changsha Lushan International U13
Zhejiang U13
Changsha Lushan International U13
Zhejiang U13
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CHN YFL U13
|
Changsha Lushan International U13
Nanjing Yu Junior High School U13
Changsha Lushan International U13
Nanjing Yu Junior High School U13
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 18
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2.6
-
9 Tổng số mất bàn 5
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 71%
-
25% TL hòa 14%
-
25% TL thua 14%