



3
0
Hết
3 - 0
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Southwest University U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
Southwest University U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
Southwest University U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
CHN YFL U13
|
Southwest University U13
Nanjing Yu Junior High School U13
Southwest University U13
Nanjing Yu Junior High School U13
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHN YFL U13
|
Guangdong Mingtu U13
Southwest University U13
Guangdong Mingtu U13
Southwest University U13
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
CHN YFL U13
|
Southwest University U13
Suzhou Dongwu Xinshi U13
Southwest University U13
Suzhou Dongwu Xinshi U13
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CHN YFL U13
|
Chongqing No.8 Middle School Hongfan U13
Southwest University U13
Chongqing No.8 Middle School Hongfan U13
Southwest University U13
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
CHN YFL U13
|
Southwest University U13
Chongqing No. 7 Middle School Dongchuan U13
Southwest University U13
Chongqing No. 7 Middle School Dongchuan U13
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
CHN YFL U13
|
Zhongbei Middle School Xinxiongqi U13
Southwest University U13
Zhongbei Middle School Xinxiongqi U13
Southwest University U13
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CHN YFL U13
|
Zunyi Mengya U13
Southwest University U13
Zunyi Mengya U13
Southwest University U13
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
CHN YFL U13
|
Chongqing Nanyu U13
Southwest University U13
Chongqing Nanyu U13
Southwest University U13
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
Dalian Yingbo U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
Dalian Yingbo U13
Hebi Heteng U13
Dalian Yingbo U13
Hebi Heteng U13
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CHN YFL U13
|
Chongqing No.8 Middle School Hongfan U13
Dalian Yingbo U13
Chongqing No.8 Middle School Hongfan U13
Dalian Yingbo U13
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
CHN YFL U13
|
Dalian Yingbo U13
Zhongya Peicui U13
Dalian Yingbo U13
Zhongya Peicui U13
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shandong Taishan U13
Dalian Yingbo U13
Shandong Taishan U13
Dalian Yingbo U13
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
|
|
CHN YFL U13
|
Dalian Yingbo U13
DUT Affiliated School Tornado U13
Dalian Yingbo U13
DUT Affiliated School Tornado U13
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHN YFL U13
|
Dalian Yingbo U13
Shenyang Heping Erda U13
Dalian Yingbo U13
Shenyang Heping Erda U13
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
CHN YFL U13
|
Changchun YaTai U13
Dalian Yingbo U13
Changchun YaTai U13
Dalian Yingbo U13
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 14
-
2.8 Trung bình ghi bàn 2
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 2.1
-
89% TL thắng 71%
-
0% TL hòa 0%
-
11% TL thua 29%