



0
10
Hết
0 - 10
0 - 6
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
Henan U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
Henan U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CHN YFL U13
|
Dingnan Dream U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
Dingnan Dream U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shaanxi Normal University High School U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
Shaanxi Normal University High School U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHN YFL U13
|
Tianjin Jinmen Tiger U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
Tianjin Jinmen Tiger U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHN YFL U13
|
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
CHN YFL U13
|
Henan U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
Henan U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CHN YFL U13
|
Luneng Football School U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
Luneng Football School U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
|
00 | 33 | 00 | 33 |
|
|
Shandong Taishan U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
Shandong Taishan U13
Evergrande Football School U13
Shandong Taishan U13
Evergrande Football School U13
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shandong Taishan U13
Zhongya Peicui U13
Shandong Taishan U13
Zhongya Peicui U13
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
CHN YFL U13
|
Chongqing No.8 Middle School Hongfan U13
Shandong Taishan U13
Chongqing No.8 Middle School Hongfan U13
Shandong Taishan U13
|
06 | 2 8 | 06 | 2 8 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shandong Taishan U13
Dalian Yingbo U13
Shandong Taishan U13
Dalian Yingbo U13
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shandong Taishan U13
Henan U13
Shandong Taishan U13
Henan U13
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
|
|
CHN YFL U13
|
Beijing Sanguo U13
Shandong Taishan U13
Beijing Sanguo U13
Shandong Taishan U13
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shandong Taishan U13
Qingdao Hainiu Hainuo U13
Shandong Taishan U13
Qingdao Hainiu Hainuo U13
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shandong Taishan U13
Pingdingshan Prince U13
Shandong Taishan U13
Pingdingshan Prince U13
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 46
-
1.3 Trung bình ghi bàn 5.8
-
13 Tổng số mất bàn 5
-
1.9 Trung bình mất bàn 0.6
-
29% TL thắng 100%
-
29% TL hòa 0%
-
43% TL thua 0%