



2
0
Hết
2 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Hunan Football Youth Training Center U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
Hunan Football Youth Training Center U13
Shenzhen New Pengcheng Cuiyuan U13
Hunan Football Youth Training Center U13
Shenzhen New Pengcheng Cuiyuan U13
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
CHN YFL U13
|
Hunan Football Youth Training Center U13
South China Normal University High School U13
Hunan Football Youth Training Center U13
South China Normal University High School U13
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
CHN YFL U13
|
Beijing Sanguo U13
Hunan Football Youth Training Center U13
Beijing Sanguo U13
Hunan Football Youth Training Center U13
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN YFL U13
|
Hunan Football Youth Training Center U13
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13
Hunan Football Youth Training Center U13
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
CHN YFL U13
|
Zhejiang U13
Hunan Football Youth Training Center U13
Zhejiang U13
Hunan Football Youth Training Center U13
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
CHN YFL U13
|
Hunan Football Youth Training Center U13
Hefei Sports School U13
Hunan Football Youth Training Center U13
Hefei Sports School U13
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CHN YFL U13
|
Hunan Football Youth Training Center U13
Nanjing Yu Junior High School U13
Hunan Football Youth Training Center U13
Nanjing Yu Junior High School U13
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CHN YFL U13
|
Wuhan Men's U13
Hunan Football Youth Training Center U13
Wuhan Men's U13
Hunan Football Youth Training Center U13
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Beijing Bayi Aoxiang U13
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U13
|
Southwest University U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
Southwest University U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
CHN YFL U13
|
Beijing Bayi Aoxiang U13
XiAn Gaoxin Yilian U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
XiAn Gaoxin Yilian U13
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
CHN YFL U13
|
Shanghai Shenhua U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
Shanghai Shenhua U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
|
31 | 8 1 | 31 | 8 1 |
|
|
CHN YFL U13
|
Qingdao Hainiu Hainuo U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
Qingdao Hainiu Hainuo U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CHN YFL U13
|
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
Tianjin Binhai Xiaojiang U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
CHN YFL U13
|
Hebi Heteng U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
Hebi Heteng U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN YFL U13
|
Tianjin Ruilong U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
Tianjin Ruilong U13
Beijing Bayi Aoxiang U13
|
00 | 0 9 | 00 | 0 9 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 19
-
2.3 Trung bình ghi bàn 2.7
-
7 Tổng số mất bàn 17
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.4
-
50% TL thắng 57%
-
38% TL hòa 14%
-
12% TL thua 29%