Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 8 | 8 | 26 | -49 | 32 | 21 | 19% |
Chủ | 21 | 5 | 3 | 13 | -21 | 18 | 20 | 24% |
Khách | 21 | 3 | 5 | 13 | -28 | 14 | 19 | 14% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Littlehampton Town
Bognor Regis Town
Littlehampton Town
Bognor Regis Town
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Littlehampton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Littlehampton Town
Gosport Borough
Littlehampton Town
Gosport Borough
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Littlehampton Town
Croydon Athletic
Littlehampton Town
Croydon Athletic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Littlehampton Town
Hythe Town
Littlehampton Town
Hythe Town
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Littlehampton Town
Ramsgate
Littlehampton Town
Ramsgate
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Littlehampton Town
Deal Town
Littlehampton Town
Deal Town
|
03 | 24 | 03 | 24 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Littlehampton Town
Barton Rovers
Littlehampton Town
Barton Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG FAT
|
Littlehampton Town
Burgess Hill Town
Littlehampton Town
Burgess Hill Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Littlehampton Town
Burgess Hill Town
Littlehampton Town
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Littlehampton Town
Steyning Town
Littlehampton Town
Steyning Town
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Littlehampton Town
Sporting Bengal Utd
Littlehampton Town
Sporting Bengal Utd
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
|
3
T
|
ENG FAC
|
Littlehampton Town
Faversham Town
Littlehampton Town
Faversham Town
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Littlehampton Town
Herne Bay
Littlehampton Town
Herne Bay
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Littlehampton Town
Bognor Regis Town
Littlehampton Town
Bognor Regis Town
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Sittingbourne
Littlehampton Town
Sittingbourne
Littlehampton Town
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Chichester City
Littlehampton Town
Chichester City
Littlehampton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Erith Belvedere
Littlehampton Town
Erith Belvedere
Littlehampton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG FAT
|
Westfields
Littlehampton Town
Westfields
Littlehampton Town
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
ENG SD1
|
Littlehampton Town
Horndean
Littlehampton Town
Horndean
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Littlehampton Town
Beckenham Town
Littlehampton Town
Beckenham Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RL1
|
Sevenoaks Town
Littlehampton Town
Sevenoaks Town
Littlehampton Town
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Bognor Regis Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Chichester City
Bognor Regis Town
Chichester City
Bognor Regis Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Bognor Regis Town
Hendon
Bognor Regis Town
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Horsham
Bognor Regis Town
Horsham
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Bognor Regis Town
Wingate & Finchley
Bognor Regis Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Dulwich Hamlet
Bognor Regis Town
Dulwich Hamlet
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Potters Bar Town
Bognor Regis Town
Potters Bar Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Bognor Regis Town
Whitehawk
Bognor Regis Town
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Dartford
Bognor Regis Town
Dartford
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Bognor Regis Town
Chatham Town
Bognor Regis Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Folkestone Invicta
Bognor Regis Town
Folkestone Invicta
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Bognor Regis Town
Carshalton Athletic FC
Bognor Regis Town
|
13 | 4 4 | 13 | 4 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Bowers Pitsea
Bognor Regis Town
Bowers Pitsea
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Bognor Regis Town
Canvey Island
Bognor Regis Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Billericay Town
Bognor Regis Town
Billericay Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Hashtag United
Bognor Regis Town
Hashtag United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Bognor Regis Town
Cray Wanderers
Bognor Regis Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Dover Athletic
Bognor Regis Town
Dover Athletic
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Bognor Regis Town
Hashtag United
Bognor Regis Town
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Bognor Regis Town
Cray Valley Paper Mills
Bognor Regis Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Bognor Regis Town
Dulwich Hamlet
Bognor Regis Town
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 9
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
21 Tổng số mất bàn 20
-
2.1 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Littlehampton Town |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Littlehampton Town
Hendon
|
24 Ngày |
Bognor Regis Town |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Bognor Regis Town
Sevenoaks Town
|
24 Ngày |