So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 38 | 1 | 80% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 0 | 27 | 24 | 1 | 100% |
Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 14 | 3 | 57% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 3 | 7 | -2 | 27 | 8 | 44% |
Chủ | 10 | 4 | 2 | 4 | -4 | 14 | 9 | 40% |
Khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORC
|
SK Trygg Lade
Ranheim IL
SK Trygg Lade
Ranheim IL
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2.5
T
|
3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SK Trygg Lade
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Kvik Trondheim
SK Trygg Lade
Kvik Trondheim
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
NOR D4
|
Nardo FK
SK Trygg Lade
Nardo FK
SK Trygg Lade
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Rosenborg B
SK Trygg Lade
Rosenborg B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Tiller
SK Trygg Lade
Tiller
SK Trygg Lade
|
11 | 13 | 11 | 13 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Molde B
SK Trygg Lade
Molde B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
NORC
|
SK Trygg Lade
Melhus
SK Trygg Lade
Melhus
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR D4
|
Volda
SK Trygg Lade
Volda
SK Trygg Lade
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Aalesund FK B
SK Trygg Lade
Aalesund FK B
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NOR D4
|
Ranheim 2
SK Trygg Lade
Ranheim 2
SK Trygg Lade
|
13 | 26 | 13 | 26 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Nardo FK
SK Trygg Lade
Nardo FK
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NOR D4
|
Kvik Trondheim
SK Trygg Lade
Kvik Trondheim
SK Trygg Lade
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Kristiansund B
SK Trygg Lade
Kristiansund B
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
NOR D4
|
Byasen Toppfotball
SK Trygg Lade
Byasen Toppfotball
SK Trygg Lade
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Surnadal
SK Trygg Lade
Surnadal
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
NORC
|
SK Trygg Lade
Strindheim IL
SK Trygg Lade
Strindheim IL
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Spjelkavik
SK Trygg Lade
Spjelkavik
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Melhus
SK Trygg Lade
Melhus
SK Trygg Lade
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Strindheim IL
SK Trygg Lade
Strindheim IL
SK Trygg Lade
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
INT CF
|
SK Trygg Lade
SK Traeff
SK Trygg Lade
SK Traeff
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
NOR D4
|
Mosjoen
SK Trygg Lade
Mosjoen
SK Trygg Lade
|
22 | 24 | 22 | 24 |
|
|
Ranheim IL
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Ranheim IL
Lyn Oslo FC
Ranheim IL
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Moss
Ranheim IL
Moss
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Ranheim IL
IL Hodd
Ranheim IL
IL Hodd
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR AL
|
Skeid Oslo
Ranheim IL
Skeid Oslo
Ranheim IL
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Odds Ballklubb
Ranheim IL
Odds Ballklubb
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Stabaek
Ranheim IL
Stabaek
Ranheim IL
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Lillestrom
Ranheim IL
Lillestrom
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Start Kristiansand
Ranheim IL
Start Kristiansand
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Egersunds IK
Ranheim IL
Egersunds IK
Ranheim IL
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Aalesund FK
Ranheim IL
Aalesund FK
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Asane Fotball
Ranheim IL
Asane Fotball
Ranheim IL
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Raufoss
Ranheim IL
Raufoss
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
NOR AL
|
Mjondalen
Ranheim IL
Mjondalen
Ranheim IL
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Ranheim IL
Egersunds IK
Ranheim IL
Egersunds IK
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Kongsvinger
Ranheim IL
Kongsvinger
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
IL Hodd
Ranheim IL
IL Hodd
Ranheim IL
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Stjordals Blink
Ranheim IL
Stjordals Blink
Ranheim IL
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Sogndal
Ranheim IL
Sogndal
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
NORC
|
Sverresborg
Ranheim IL
Sverresborg
Ranheim IL
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR AL
|
Moss
Ranheim IL
Moss
Ranheim IL
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 14
-
3.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
90% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
SK Trygg Lade |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Molde B
SK Trygg Lade
|
4 Ngày |
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Volda
|
10 Ngày |
NOR D4
|
Rosenborg B
SK Trygg Lade
|
17 Ngày |
Ranheim IL |
||
---|---|---|
NOR AL
|
Aalesund FK
Ranheim IL
|
5 Ngày |
NOR AL
|
Ranheim IL
Stabaek
|
10 Ngày |
NOR AL
|
Kongsvinger
Ranheim IL
|
17 Ngày |