Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
Slovan HAC
First Vienna 1894 Amateur
Slovan HAC
|
20 | 20 | 50 | 50 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
First Vienna 1894 Amateur
Slovan HAC
First Vienna 1894 Amateur
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
H
|
3.5
0/0.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
First Vienna 1894 Amateur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
Waf Brigittenau
First Vienna 1894 Amateur
Waf Brigittenau
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Mannsworth
First Vienna 1894 Amateur
SC Mannsworth
First Vienna 1894 Amateur
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
Helfort 15
First Vienna 1894 Amateur
Helfort 15
First Vienna 1894 Amateur
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
LAC Inter
First Vienna 1894 Amateur
LAC Inter
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
SV Schwechat
First Vienna 1894 Amateur
SV Schwechat
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
Stadlau
First Vienna 1894 Amateur
Stadlau
First Vienna 1894 Amateur
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
FC 1980 Wien
First Vienna 1894 Amateur
FC 1980 Wien
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Hellas Kagran
First Vienna 1894 Amateur
Hellas Kagran
First Vienna 1894 Amateur
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
Slovan HAC
First Vienna 1894 Amateur
Slovan HAC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Donau
First Vienna 1894 Amateur
SV Donau
First Vienna 1894 Amateur
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
SC Red Star Penzing
First Vienna 1894 Amateur
SC Red Star Penzing
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
SV Wienerberger
First Vienna 1894 Amateur
SV Wienerberger
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
First Vienna 1894 Amateur
Austria Wien(Trẻ)
First Vienna 1894 Amateur
Austria Wien(Trẻ)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
First Vienna 1894 Amateur
SC Mannsdorf
First Vienna 1894 Amateur
SC Mannsdorf
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
First Vienna 1894 Amateur
SR Donaufeld Wien
First Vienna 1894 Amateur
SR Donaufeld Wien
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
SC Mannsworth
First Vienna 1894 Amateur
SC Mannsworth
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Waf Brigittenau
First Vienna 1894 Amateur
Waf Brigittenau
First Vienna 1894 Amateur
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
Helfort 15
First Vienna 1894 Amateur
Helfort 15
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
LAC Inter
First Vienna 1894 Amateur
LAC Inter
First Vienna 1894 Amateur
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Schwechat
First Vienna 1894 Amateur
SV Schwechat
First Vienna 1894 Amateur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
3
X
|
Slovan HAC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
Slovan HAC
SV Gerasdorf Stammer
Slovan HAC
SV Gerasdorf Stammer
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Slovan HAC
SC Red Star Penzing
Slovan HAC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Wienerberger
Slovan HAC
SV Wienerberger
Slovan HAC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
Slovan HAC
SC Mannsworth
Slovan HAC
SC Mannsworth
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AUS L
|
Waf Brigittenau
Slovan HAC
Waf Brigittenau
Slovan HAC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
Helfort 15
Slovan HAC
Helfort 15
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Slovan HAC
Simmeringer SC
Slovan HAC
Simmeringer SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
Stadlau
Slovan HAC
Stadlau
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
Slovan HAC
First Vienna 1894 Amateur
Slovan HAC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
FC 1980 Wien
Slovan HAC
FC 1980 Wien
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AUS L
|
Slovan HAC
FV Austria XIII
Slovan HAC
FV Austria XIII
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
SV Donau
Slovan HAC
SV Donau
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Slovan HAC
Mora pine korneuburg
Slovan HAC
Mora pine korneuburg
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
SC Red Star Penzing
Slovan HAC
SC Red Star Penzing
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Gerasdorf Stammer
Slovan HAC
SV Gerasdorf Stammer
Slovan HAC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Slovan HAC
SV Wienerberger
Slovan HAC
SV Wienerberger
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
SC Mannsworth
Slovan HAC
SC Mannsworth
Slovan HAC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS AC
|
FC Vienna 2016
Slovan HAC
FC Vienna 2016
Slovan HAC
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
Waf Brigittenau
Slovan HAC
Waf Brigittenau
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
Helfort 15
Slovan HAC
Helfort 15
Slovan HAC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
|
3.5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 10
-
3 Trung bình ghi bàn 1
-
19 Tổng số mất bàn 22
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.2
-
50% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%