Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SNFL
|
Tengah FC
Jungfrau Punggol FC
Tengah FC
Jungfrau Punggol FC
|
30 | 30 | 31 | 31 |
-2.5/3
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Jungfrau Punggol FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SNFL
|
Katong FC
Jungfrau Punggol FC
Katong FC
Jungfrau Punggol FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SNFL
|
Jungfrau Punggol FC
Singapore Cricket Club
Jungfrau Punggol FC
Singapore Cricket Club
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
SNFL
|
Tengah FC
Jungfrau Punggol FC
Tengah FC
Jungfrau Punggol FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
SNFL
|
Project Vaults Oxley SC
Jungfrau Punggol FC
Project Vaults Oxley SC
Jungfrau Punggol FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SNFL
|
Jungfrau Punggol FC
Yishun Sentek Mariners
Jungfrau Punggol FC
Yishun Sentek Mariners
|
10 | 31 | 10 | 31 |
H
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SNFL
|
Police SA
Jungfrau Punggol FC
Police SA
Jungfrau Punggol FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SNFL
|
Jungfrau Punggol FC
Yishun Sentek Mariners
Jungfrau Punggol FC
Yishun Sentek Mariners
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
5
2
X
H
|
SNFL
|
Jungfrau Punggol FC
Project Vaults Oxley SC
Jungfrau Punggol FC
Project Vaults Oxley SC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SNFL
|
Singapore Cricket Club
Jungfrau Punggol FC
Singapore Cricket Club
Jungfrau Punggol FC
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SNFL
|
Jungfrau Punggol FC
Tiong Bahru
Jungfrau Punggol FC
Tiong Bahru
|
11 | 16 | 11 | 16 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SNFL
|
Racing Club Warwick FC
Jungfrau Punggol FC
Racing Club Warwick FC
Jungfrau Punggol FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SNFL
|
Jungfrau Punggol FC
Katong FC
Jungfrau Punggol FC
Katong FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SNFL
|
Yishun Sentek Mariners
Jungfrau Punggol FC
Yishun Sentek Mariners
Jungfrau Punggol FC
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SNFL
|
Project Vaults Oxley SC
Jungfrau Punggol FC
Project Vaults Oxley SC
Jungfrau Punggol FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SNFL
|
Jungfrau Punggol FC
Singapore Cricket Club
Jungfrau Punggol FC
Singapore Cricket Club
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SNFL
|
Tiong Bahru
Jungfrau Punggol FC
Tiong Bahru
Jungfrau Punggol FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SNFL
|
Katong FC
Jungfrau Punggol FC
Katong FC
Jungfrau Punggol FC
|
22 | 42 | 22 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tengah FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SNFL
|
Project Vaults Oxley SC
Tengah FC
Project Vaults Oxley SC
Tengah FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SNFL
|
Tengah FC
Jungfrau Punggol FC
Tengah FC
Jungfrau Punggol FC
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SNFL
|
Yishun Sentek Mariners
Tengah FC
Yishun Sentek Mariners
Tengah FC
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SNFL
|
Tengah FC
Singapore Khalsa Association
Tengah FC
Singapore Khalsa Association
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 9
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.3
-
22 Tổng số mất bàn 9
-
2.2 Trung bình mất bàn 2.3
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 50%