Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA SPWL
|
Bragantino (W)
Nữ Taubate
Bragantino (W)
Nữ Taubate
|
12 | 12 | 22 | 22 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Taubate
Bragantino (W)
Nữ Taubate
Bragantino (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
T
|
2.5/3
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Taubate
Bragantino (W)
Nữ Taubate
Bragantino (W)
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bragantino (W)
Nữ Taubate
Bragantino (W)
Nữ Taubate
|
00 | 00 | 40 | 40 |
1
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Taubate
Bragantino (W)
Nữ Taubate
Bragantino (W)
|
12 | 12 | 24 | 24 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA SPWL
|
Bragantino (W)
Nữ Taubate
Bragantino (W)
Nữ Taubate
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Nữ Taubate
Bragantino (W)
Nữ Taubate
|
00 | 00 | 11 | 11 |
2
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Bragantino (W)
Nữ Taubate
Bragantino (W)
Nữ Taubate
|
42 | 42 | 42 | 42 |
3
B
T
|
4.5
2
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Taubate
Bragantino (W)
Nữ Taubate
Bragantino (W)
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-2
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
BRA SPWL
|
Bragantino (W)
Nữ Taubate
Bragantino (W)
Nữ Taubate
|
00 | 00 | 31 | 31 |
3/3.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Taubate
Bragantino (W)
Nữ Taubate
Bragantino (W)
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bragantino (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Cruzeiro MG (W)
Bragantino (W)
Cruzeiro MG (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA WCUP
|
Bragantino (W)
Nữ Botafogo RJ
Bragantino (W)
Nữ Botafogo RJ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA SPWL
|
Nữ Ferroviaria SP
Bragantino (W)
Nữ Ferroviaria SP
Bragantino (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA SPWL
|
Bragantino (W)
Palmeiras SP (W)
Bragantino (W)
Palmeiras SP (W)
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
3B Sport AM (W)
Bragantino (W)
3B Sport AM (W)
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Ferroviaria SP
Bragantino (W)
Nữ Ferroviaria SP
Bragantino (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Nữ Sao Paulo'SP
Bragantino (W)
Nữ Sao Paulo'SP
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA SPWL
|
Realidade Jovem'SP (W)
Bragantino (W)
Realidade Jovem'SP (W)
Bragantino (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Fluminense RJ (W)
Bragantino (W)
Fluminense RJ (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
Bragantino (W)
Nữ Gremio
Bragantino (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA SPWL
|
Bragantino (W)
Nữ Sao Paulo'SP
Bragantino (W)
Nữ Sao Paulo'SP
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Nữ America Mineiro
Bragantino (W)
Nữ America Mineiro
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Bragantino (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
Bragantino (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Nữ Sport Recife
Bragantino (W)
Nữ Sport Recife
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Bragantino (W)
EC Bahia (W)
Bragantino (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Cruzeiro MG (W)
Bragantino (W)
Cruzeiro MG (W)
Bragantino (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Nữ Flamengo'RJ
Bragantino (W)
Nữ Flamengo'RJ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Bragantino (W)
EC Juventude (W)
Bragantino (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BR W Tmt
|
Real Brasilia FC (W)
Bragantino (W)
Real Brasilia FC (W)
Bragantino (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
Bragantino (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Nữ Taubate
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA SPWL
|
Nữ Taubate
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Taubate
Nữ Sao Paulo'SP
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Taubate
Nữ Santos
Nữ Taubate
Nữ Santos
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Taubate
Nữ Kindermann
Nữ Taubate
Nữ Kindermann
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA WCUP
|
Nữ Taubate
Nữ Kindermann
Nữ Taubate
Nữ Kindermann
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Taubate
Nữ Botafogo RJ
Nữ Taubate
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
BRA SPWL
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Taubate
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Taubate
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Brazil W L2
|
Minas ICESP DF (W)
Nữ Taubate
Minas ICESP DF (W)
Nữ Taubate
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Brazil W L2
|
Nữ Taubate
Nữ Santos
Nữ Taubate
Nữ Santos
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Taubate
Realidade Jovem'SP (W)
Nữ Taubate
Realidade Jovem'SP (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Taubate
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Taubate
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Brazil W L2
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Taubate
Atletico Mineiro (W)
Nữ Taubate
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Taubate
Nữ Sao Jose dos Campos
Nữ Taubate
Nữ Sao Jose dos Campos
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Brazil W L2
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Taubate
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Taubate
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA SPWL
|
Bragantino (W)
Nữ Taubate
Bragantino (W)
Nữ Taubate
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Taubate
Bragantino (W)
Nữ Taubate
Bragantino (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Taubate
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Taubate
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Taubate
Palmeiras SP (W)
Nữ Taubate
Palmeiras SP (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Taubate
Pinda SC (W)
Nữ Taubate
Pinda SC (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Taubate
Bragantino (W)
Nữ Taubate
Bragantino (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Santos
Nữ Taubate
Nữ Santos
Nữ Taubate
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 7
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
12 Tổng số mất bàn 21
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.1
-
30% TL thắng 30%
-
60% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Bragantino (W) |
||
---|---|---|
BR W Tmt
|
Cruzeiro MG (W)
Bragantino (W)
|
4 Ngày |