Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
EC Juventude (W)
Nữ Gremio
EC Juventude (W)
|
00 | 00 | 31 | 31 |
1/1.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BRA GW
|
Nữ Gremio
EC Juventude (W)
Nữ Gremio
EC Juventude (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA GW
|
EC Juventude (W)
Nữ Gremio
EC Juventude (W)
Nữ Gremio
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-2.5
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
BRA GW
|
Nữ Gremio
EC Juventude (W)
Nữ Gremio
EC Juventude (W)
|
20 | 20 | 60 | 60 |
4
B
B
|
5
2
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
EC Juventude (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA WCUP
|
EC Juventude (W)
Nữ Fortaleza FC
EC Juventude (W)
Nữ Fortaleza FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
EC Juventude (W)
EC Bahia (W)
EC Juventude (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Nữ Sao Paulo'SP
EC Juventude (W)
Nữ Sao Paulo'SP
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Nữ Sport Recife
EC Juventude (W)
Nữ Sport Recife
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Ferroviaria SP
EC Juventude (W)
Nữ Ferroviaria SP
EC Juventude (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
3B Sport AM (W)
EC Juventude (W)
3B Sport AM (W)
EC Juventude (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Nữ Internacional
EC Juventude (W)
Nữ Internacional
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
EC Juventude (W)
Nữ Gremio
EC Juventude (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Palmeiras SP (W)
EC Juventude (W)
Palmeiras SP (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Flamengo'RJ
EC Juventude (W)
Nữ Flamengo'RJ
EC Juventude (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Real Brasilia FC (W)
EC Juventude (W)
Real Brasilia FC (W)
EC Juventude (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Bragantino (W)
EC Juventude (W)
Bragantino (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BR W Tmt
|
Cruzeiro MG (W)
EC Juventude (W)
Cruzeiro MG (W)
EC Juventude (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Fluminense RJ (W)
EC Juventude (W)
Fluminense RJ (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Juventude (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Juventude (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Nữ America Mineiro
EC Juventude (W)
Nữ America Mineiro
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA SPWL
|
EC Juventude (W)
Socorro (W)
EC Juventude (W)
Socorro (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA GW
|
EC Juventude (W)
Brasil Farroupilha (W)
EC Juventude (W)
Brasil Farroupilha (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BRA GW
|
EC Juventude (W)
Brasil Farroupilha (W)
EC Juventude (W)
Brasil Farroupilha (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BRA GW
|
EC Juventude (W)
Nữ Internacional
EC Juventude (W)
Nữ Internacional
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Nữ Gremio
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA GW
|
Nữ Gremio
Brasil Farroupilha (W)
Nữ Gremio
Brasil Farroupilha (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
BRA GW
|
Nữ Gremio
Brasil Farroupilha (W)
Nữ Gremio
Brasil Farroupilha (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
BRA WCUP
|
EC Bahia (W)
Nữ Gremio
EC Bahia (W)
Nữ Gremio
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Gremio
Nữ Flamengo'RJ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Real Brasilia FC (W)
Nữ Gremio
Real Brasilia FC (W)
Nữ Gremio
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Gremio
Fluminense RJ (W)
Nữ Gremio
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
3B Sport AM (W)
Nữ Gremio
3B Sport AM (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
Bragantino (W)
Nữ Gremio
Bragantino (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Sport Recife
Nữ Gremio
Nữ Sport Recife
Nữ Gremio
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
EC Juventude (W)
Nữ Gremio
EC Juventude (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Gremio
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Gremio
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
Nữ Internacional
Nữ Gremio
Nữ Internacional
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Gremio
Nữ Sao Paulo'SP
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BR W Tmt
|
Nữ America Mineiro
Nữ Gremio
Nữ America Mineiro
Nữ Gremio
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
EC Bahia (W)
Nữ Gremio
EC Bahia (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BR W Tmt
|
Palmeiras SP (W)
Nữ Gremio
Palmeiras SP (W)
Nữ Gremio
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Gremio
Nữ Ferroviaria SP
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Cruzeiro MG (W)
Nữ Gremio
Cruzeiro MG (W)
Nữ Gremio
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BSW C
|
Nữ Gremio
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Gremio
Nữ SC Corinthians Paulista
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
EC Bahia (W)
Nữ Gremio
EC Bahia (W)
Nữ Gremio
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 16
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
19 Tổng số mất bàn 10
-
1.9 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%