Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 3 | 9 | -10 | 21 | 12 | 33% |
Chủ | 9 | 6 | 0 | 3 | 5 | 18 | 4 | 67% |
Khách | 9 | 0 | 3 | 6 | -15 | 3 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORC
|
Rade
Moss
Rade
Moss
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-2
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rade
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORC
|
Rade
Lyn Oslo FC
Rade
Lyn Oslo FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Fredrikstad B
Rade
Fredrikstad B
Rade
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
NORC
|
Rade
Sarpsborg 08 FF
Rade
Sarpsborg 08 FF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
NORC
|
Rade
Moss
Rade
Moss
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NORC
|
Rade
Kvik Halden
Rade
Kvik Halden
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
NORC
|
Rade
Valerenga
Rade
Valerenga
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NORC
|
Rade
Fredrikstad
Rade
Fredrikstad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Moss
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR AL
|
Moss
Asane Fotball
Moss
Asane Fotball
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Moss
Ranheim IL
Moss
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Stabaek
Moss
Stabaek
Moss
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NOR AL
|
Moss
Sogndal
Moss
Sogndal
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Aalesund FK
Moss
Aalesund FK
Moss
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kongsvinger
Moss
Kongsvinger
Moss
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
NOR AL
|
Moss
Egersunds IK
Moss
Egersunds IK
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Asane Fotball
Moss
Asane Fotball
Moss
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR AL
|
Moss
IL Hodd
Moss
IL Hodd
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NOR AL
|
Mjondalen
Moss
Mjondalen
Moss
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NOR AL
|
Moss
Start Kristiansand
Moss
Start Kristiansand
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NOR AL
|
Moss
Skeid Oslo
Moss
Skeid Oslo
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NOR AL
|
Odds Ballklubb
Moss
Odds Ballklubb
Moss
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Moss
Lyn Oslo FC
Moss
Lyn Oslo FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Moss
Viking
Moss
Viking
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1.5
X
X
|
NOR AL
|
Lillestrom
Moss
Lillestrom
Moss
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
NOR AL
|
Moss
Stabaek
Moss
Stabaek
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Follo
Moss
Follo
Moss
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Kongsvinger
Moss
Kongsvinger
Moss
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Kvik Halden
Moss
Kvik Halden
Moss
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 17
-
1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
7 Tổng số mất bàn 18
-
1 Trung bình mất bàn 1.8
-
29% TL thắng 30%
-
29% TL hòa 30%
-
43% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Moss |
||
---|---|---|
NOR AL
|
Moss
Odds Ballklubb
|
4 Ngày |
NOR AL
|
Sogndal
Moss
|
10 Ngày |
NOR AL
|
Moss
Mjondalen
|
17 Ngày |