Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 14 | 1 | 0 | 47 | 43 | 1 | 93% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 8 | 8 | 0 | 0 | 26 | 24 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | 4 | 44% |
Chủ | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | 8 | 44% |
Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | 6 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Sogndal(N)
Bjarg
Sogndal(N)
Bjarg
|
00 | 00 | 22 | 22 |
2
T
|
3.5/4
T
|
NORC
|
Bjarg
Sogndal
Bjarg
Sogndal
|
12 | 12 | 14 | 14 |
-2
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bjarg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Asane Fotball B
Bjarg
Asane Fotball B
Bjarg
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
NOR D4
|
Bjarg
Forde IL
Bjarg
Forde IL
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
NOR D4
|
FK Fyllingsdalen
Bjarg
FK Fyllingsdalen
Bjarg
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
NOR D4
|
Bjarg
Lyn Oslo FC
Bjarg
Lyn Oslo FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
NOR D4
|
Lyngbo
Bjarg
Lyngbo
Bjarg
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NOR D4
|
Bjarg
Gneist
Bjarg
Gneist
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
NOR D4
|
Forde IL
Bjarg
Forde IL
Bjarg
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
NOR D4
|
Bjarg
Asane Fotball B
Bjarg
Asane Fotball B
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
NOR D4
|
Os Turn Fotball
Bjarg
Os Turn Fotball
Bjarg
|
02 | 25 | 02 | 25 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Loddefjord
Bjarg
Loddefjord
Bjarg
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
NOR D4
|
Bjarg
Fjora
Bjarg
Fjora
|
51 | 61 | 51 | 61 |
|
|
NOR D4
|
Bjarg
Fana
Bjarg
Fana
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
NORC
|
Bjarg
Brann
Bjarg
Brann
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
B
|
4.5/5
2
X
H
|
NOR D4
|
Valerenga B
Bjarg
Valerenga B
Bjarg
|
14 | 15 | 14 | 15 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NORC
|
Fjora
Bjarg
Fjora
Bjarg
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
NOR D4
|
Bjarg
Sandefjord B
Bjarg
Sandefjord B
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
NOR D4
|
Askoy FK
Bjarg
Askoy FK
Bjarg
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
INT CF
|
Sotra
Bjarg
Sotra
Bjarg
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Bjarg
Vard Haugesund
Bjarg
Vard Haugesund
|
00 | 27 | 00 | 27 |
|
|
INT CF
|
Bjarg
Brann B
Bjarg
Brann B
|
32 | 54 | 32 | 54 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Sogndal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR AL
|
Mjondalen
Sogndal
Mjondalen
Sogndal
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Sogndal
IL Hodd
Sogndal
IL Hodd
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Sogndal
Skeid Oslo
Sogndal
Skeid Oslo
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Moss
Sogndal
Moss
Sogndal
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Sogndal
Stabaek
Sogndal
Stabaek
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Lillestrom
Sogndal
Lillestrom
Sogndal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR AL
|
Sogndal
Lyn Oslo FC
Sogndal
Lyn Oslo FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Skeid Oslo
Sogndal
Skeid Oslo
Sogndal
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NOR AL
|
Kongsvinger
Sogndal
Kongsvinger
Sogndal
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Sogndal
Raufoss
Sogndal
Raufoss
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
NOR AL
|
Egersunds IK
Sogndal
Egersunds IK
Sogndal
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Sogndal
Asane Fotball
Sogndal
Asane Fotball
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
IL Hodd
Sogndal
IL Hodd
Sogndal
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NORC
|
Sogndal
Kongsvinger
Sogndal
Kongsvinger
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Sogndal
Mjondalen
Sogndal
Mjondalen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Sogndal
Odds Ballklubb
Sogndal
Odds Ballklubb
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NORC
|
Sandvikens
Sogndal
Sandvikens
Sogndal
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Sogndal
Ranheim IL
Sogndal
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
NORC
|
Volda
Sogndal
Volda
Sogndal
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
NOR AL
|
Sogndal
Aalesund FK
Sogndal
Aalesund FK
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 17
-
3.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
7 Tổng số mất bàn 17
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
90% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 40%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Bjarg |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Bjarg
Lyngbo
|
3 Ngày |
NOR D4
|
Lyn Oslo FC
Bjarg
|
10 Ngày |
NOR D4
|
Bjarg
Os Turn Fotball
|
17 Ngày |
Sogndal |
||
---|---|---|
NOR AL
|
Stabaek
Sogndal
|
5 Ngày |
NOR AL
|
Sogndal
Moss
|
10 Ngày |
NOR AL
|
Asane Fotball
Sogndal
|
17 Ngày |