Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
T
B
|
3.5
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-0.5/1
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
2.5
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-2
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tensung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
|
03 | 16 | 03 | 16 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Ugyen Academy
Tensung FC
Ugyen Academy
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
30 | 61 | 30 | 61 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Southern City
Tensung FC
Southern City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3.5
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
3/3.5
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
|
40 | 51 | 40 | 51 |
H
B
|
4.5
2
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
Daga United FC
Tensung FC
Daga United FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
5.5
2.5
X
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
|
02 | 08 | 02 | 08 |
B
B
|
4.5
2
T
H
|
RTC FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
RTC FC
Thimphu City
RTC FC
Thimphu City
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Paro FC
RTC FC
Paro FC
RTC FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Ugyen Academy
RTC FC
Ugyen Academy
|
30 | 8 1 | 30 | 8 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
BFF Academy U19
RTC FC
BFF Academy U19
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Transport United FC
RTC FC
Transport United FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Samtse FC
RTC FC
Samtse FC
RTC FC
|
03 | 0 10 | 03 | 0 10 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
RTC FC
Thimphu City
RTC FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
RTC FC
Tsirang FC
RTC FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
RTC FC
Tsirang FC
RTC FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
RTC FC
Paro FC
RTC FC
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Daga United FC
RTC FC
Daga United FC
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Thimphu City
RTC FC
Thimphu City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Transport United FC
RTC FC
Transport United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
RTC FC
BFF Academy U19
RTC FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Samtse FC
RTC FC
Samtse FC
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Tsirang FC
RTC FC
Tsirang FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Paro FC
RTC FC
Paro FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 34
-
0.5 Trung bình ghi bàn 3.4
-
25 Tổng số mất bàn 10
-
2.5 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
80% TL thua 30%