Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Johvi FC Phoenix U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EST U19
|
Viimsi JK U19
Johvi FC Phoenix U19
Viimsi JK U19
Johvi FC Phoenix U19
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
H
|
4
1.5/2
T
T
|
EST U19
|
FC Flora Tallinn U19
Johvi FC Phoenix U19
FC Flora Tallinn U19
Johvi FC Phoenix U19
|
22 | 26 | 22 | 26 |
T
H
|
4.5/5
2
T
T
|
EST U19
|
FA Kalev Tartu U19
Johvi FC Phoenix U19
FA Kalev Tartu U19
Johvi FC Phoenix U19
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
JK Trans Narva U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EST U19
|
Tallinna FC Ajax U19
JK Trans Narva U19
Tallinna FC Ajax U19
JK Trans Narva U19
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
EST U19
|
JK Trans Narva U19
FC Flora Tallinn U19
JK Trans Narva U19
FC Flora Tallinn U19
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
EST U19
|
JK Trans Narva U19
FC Flora Tallinn U19
JK Trans Narva U19
FC Flora Tallinn U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
4
1.5
X
X
|
EST U19
|
JK Trans Narva U19
Harju JK Laagri U19
JK Trans Narva U19
Harju JK Laagri U19
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
T
|
4/4.5
T
|
EST U19
|
JK Tallinna Kalev U19
JK Trans Narva U19
JK Tallinna Kalev U19
JK Trans Narva U19
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
EST U19
|
Harju JK Laagri U19
JK Trans Narva U19
Harju JK Laagri U19
JK Trans Narva U19
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
EST U19
|
Tartu JK Tammeka U19
JK Trans Narva U19
Tartu JK Tammeka U19
JK Trans Narva U19
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
EST U19
|
JK Trans Narva U19
JK Tabasalu U19
JK Trans Narva U19
JK Tabasalu U19
|
42 | 4 2 | 42 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
EST U19
|
JK Nomme Kalju U19
JK Trans Narva U19
JK Nomme Kalju U19
JK Trans Narva U19
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
4.5
X
|
EST U19
|
JK Trans Narva U19
Tartu JK Tammeka U19
JK Trans Narva U19
Tartu JK Tammeka U19
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
EST U19
|
FC Helios Voru U19
JK Trans Narva U19
FC Helios Voru U19
JK Trans Narva U19
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
EST U19
|
JK Trans Narva U19
JK Nomme Kalju U19
JK Trans Narva U19
JK Nomme Kalju U19
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
EST U19
|
JK Nomme Kalju U19
JK Trans Narva U19
JK Nomme Kalju U19
JK Trans Narva U19
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
EST U19
|
Ida-Virumaa FC Alliance U19
JK Trans Narva U19
Ida-Virumaa FC Alliance U19
JK Trans Narva U19
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
EST U19
|
JK Trans Narva U19
FC Helios Voru U19
JK Trans Narva U19
FC Helios Voru U19
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
H
T
|
4.5
2
X
H
|
EST U19
|
JK Nomme United U19
JK Trans Narva U19
JK Nomme United U19
JK Trans Narva U19
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
EST U19
|
Tallinna JK Legion U19
JK Trans Narva U19
Tallinna JK Legion U19
JK Trans Narva U19
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
EST U19
|
JK Trans Narva U19
FC Flora Tallinn U19
JK Trans Narva U19
FC Flora Tallinn U19
|
30 | 7 3 | 30 | 7 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
EST U19
|
FCI Levadia U19
JK Trans Narva U19
FCI Levadia U19
JK Trans Narva U19
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
IRE U19
|
JK Trans Narva U19
Tartu JK Tammeka U19
JK Trans Narva U19
Tartu JK Tammeka U19
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 23
-
3.3 Trung bình ghi bàn 2.3
-
7 Tổng số mất bàn 15
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
67% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 40%
-
33% TL thua 10%