Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Turks & Caicos
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Turks & Caicos
Quần đảo Virgin Mỹ
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Turks & Caicos
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Turks & Caicos
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Quần đảo Virgin Mỹ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CONCACAF NL
|
Bahamas(N)
Quần đảo Virgin Mỹ
Bahamas(N)
Quần đảo Virgin Mỹ
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3.5
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Mỹ
Barbados
Quần đảo Virgin Mỹ
Barbados
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
|
3/3.5
0.5/1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Barbados
Quần đảo Virgin Mỹ
Barbados
Quần đảo Virgin Mỹ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Mỹ
Bahamas
Quần đảo Virgin Mỹ
Bahamas
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPCA
|
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Virgin Mỹ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPCA
|
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Virgin Anh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Mỹ
Aruba
Quần đảo Virgin Mỹ
Aruba
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
|
3
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Cayman
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Cayman
Quần đảo Virgin Mỹ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
2.5/3
T
|
CONCACAF NL
|
Aruba
Quần đảo Virgin Mỹ
Aruba
Quần đảo Virgin Mỹ
|
00 | 31 | 00 | 31 |
H
|
3/3.5
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Cayman
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Cayman
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Mỹ
Sint Maarten
Quần đảo Virgin Mỹ
Sint Maarten
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Turks & Caicos
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Turks & Caicos
Quần đảo Virgin Mỹ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Bonaire
Quần đảo Virgin Mỹ
Bonaire
Quần đảo Virgin Mỹ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Mỹ
Bonaire
Quần đảo Virgin Mỹ
Bonaire
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Turks & Caicos
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Turks & Caicos
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Sint Maarten
Quần đảo Virgin Mỹ
Sint Maarten
Quần đảo Virgin Mỹ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
WCPCA
|
Quần đảo Virgin Mỹ
El Salvador
Quần đảo Virgin Mỹ
El Salvador
|
02 | 07 | 02 | 07 |
B
|
6.5
T
|
WCPCA
|
Montserrat
Quần đảo Virgin Mỹ
Montserrat
Quần đảo Virgin Mỹ
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
WCPCA
|
Grenada
Quần đảo Virgin Mỹ
Grenada
Quần đảo Virgin Mỹ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
WCPCA
|
Quần đảo Virgin Mỹ
Antigua and Barbuda
Quần đảo Virgin Mỹ
Antigua and Barbuda
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Quần đảo Turks & Caicos
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CONCACAF NL
|
Belize
Quần đảo Turks & Caicos
Belize
Quần đảo Turks & Caicos
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
B
|
5/5.5
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Turks & Caicos(N)
Anguilla
Quần đảo Turks & Caicos(N)
Anguilla
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Turks & Caicos
Belize
Quần đảo Turks & Caicos
Belize
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Anguilla
Quần đảo Turks & Caicos
Anguilla
Quần đảo Turks & Caicos
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPCA
|
Quần đảo Turks & Caicos
Anguilla
Quần đảo Turks & Caicos
Anguilla
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
WCPCA
|
Anguilla
Quần đảo Turks & Caicos
Anguilla
Quần đảo Turks & Caicos
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CONCACAF NL
|
Dominica(N)
Quần đảo Turks & Caicos
Dominica(N)
Quần đảo Turks & Caicos
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Turks & Caicos
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Turks & Caicos
Quần đảo Virgin Anh
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
|
3
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Turks & Caicos
Dominica
Quần đảo Turks & Caicos
Dominica
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Turks & Caicos
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Turks & Caicos
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Bonaire
Quần đảo Turks & Caicos
Bonaire
Quần đảo Turks & Caicos
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Turks & Caicos
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Turks & Caicos
Quần đảo Virgin Mỹ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Turks & Caicos
Sint Maarten
Quần đảo Turks & Caicos
Sint Maarten
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Sint Maarten
Quần đảo Turks & Caicos
Sint Maarten
Quần đảo Turks & Caicos
|
42 | 8 2 | 42 | 8 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Turks & Caicos
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Turks & Caicos
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Turks & Caicos
Bonaire
Quần đảo Turks & Caicos
Bonaire
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPCA
|
Quần đảo Turks & Caicos
Haiti
Quần đảo Turks & Caicos
Haiti
|
05 | 0 10 | 05 | 0 10 |
B
|
7.5
T
|
WCPCA
|
Belize(N)
Quần đảo Turks & Caicos
Belize(N)
Quần đảo Turks & Caicos
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
WCPCA
|
Quần đảo Turks & Caicos(N)
Nicaragua
Quần đảo Turks & Caicos(N)
Nicaragua
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CONCACAF NL
|
Guadeloupe
Quần đảo Turks & Caicos
Guadeloupe
Quần đảo Turks & Caicos
|
50 | 10 0 | 50 | 10 0 |
B
B
|
3.5
1.5/2
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 6
-
1 Trung bình ghi bàn 0.6
-
26 Tổng số mất bàn 21
-
2.6 Trung bình mất bàn 2.1
-
0% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 30%
-
60% TL thua 60%