



0
7
Hết
0 - 7
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Logan Lightning
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Logan Lightning
|
20 | 20 | 30 | 30 |
5
T
T
|
5.5/6
2.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Logan Lightning
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Logan Lightning
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Logan Lightning
Nữ Brisbane Olympic
|
03 | 03 | 24 | 24 |
-1
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WBPL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Logan Lightning
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Logan Lightning
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0.5/1
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS WBPL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Logan Lightning
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Logan Lightning
|
10 | 10 | 14 | 14 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Logan Lightning
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Logan Lightning
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Logan Lightning
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Caboolture FC
Nữ Logan Lightning
Nữ Caboolture FC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Capalaba
Nữ Logan Lightning
Nữ Capalaba
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
North Brisbane FC(W)
Nữ Logan Lightning
North Brisbane FC(W)
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Nữ Logan Lightning
Nữ Capalaba
Nữ Logan Lightning
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Grange Thistle (W)
Nữ Logan Lightning
Grange Thistle (W)
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Peninsula Power
Nữ Logan Lightning
Nữ Peninsula Power
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Logan Lightning
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Logan Lightning
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
5.5/6
2.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Logan Lightning
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Logan Lightning
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Logan Lightning
Moreton City Excelsior (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Nữ Logan Lightning
Nữ Caboolture FC
Nữ Logan Lightning
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
North Brisbane FC(W)
Nữ Logan Lightning
North Brisbane FC(W)
Nữ Logan Lightning
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Peninsula Power
Nữ Logan Lightning
Nữ Peninsula Power
Nữ Logan Lightning
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Nữ Logan Lightning
Gold Coast Knights (W)
Nữ Logan Lightning
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
4.5
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Logan Lightning
Nữ Dare southwest Queensland
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
AUS WQSL
|
Robina City FC (W)
Nữ Logan Lightning
Robina City FC (W)
Nữ Logan Lightning
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Robina City FC (W)
Nữ Logan Lightning
Robina City FC (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Ipswich knights SC W
Nữ Logan Lightning
Ipswich knights SC W
Nữ Logan Lightning
|
14 | 18 | 14 | 18 |
|
|
Nữ Brisbane Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Capalaba
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Capalaba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Virginia United SC
Nữ Brisbane Olympic
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Peninsula Power
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Peninsula Power
Nữ Brisbane Olympic
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AQWC
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Eastern Suburbs SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Grange Thistle (W)
Nữ Brisbane Olympic
Grange Thistle (W)
Nữ Brisbane Olympic
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Brisbane Olympic
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Brisbane Olympic
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Brisbane Olympic
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Caboolture FC
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Caboolture FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Capalaba
Nữ Brisbane Olympic
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Logan Lightning
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Logan Lightning
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
North Brisbane FC(W)
Nữ Brisbane Olympic
North Brisbane FC(W)
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Dare southwest Queensland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Peninsula Power
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Peninsula Power
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Grange Thistle (W)
Nữ Brisbane Olympic
Grange Thistle (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Caboolture FC
Nữ Brisbane Olympic
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Brisbane Olympic
Moreton City Excelsior (W)
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
FQ QAS (W)
Nữ Brisbane Olympic
FQ QAS (W)
Nữ Brisbane Olympic
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Nữ Brisbane Olympic
Brisbane City (W)
Nữ Brisbane Olympic
|
41 | 8 1 | 41 | 8 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
FQ QAS (W)
Nữ Brisbane Olympic
FQ QAS (W)
|
31 | 6 4 | 31 | 6 4 |
|
|
AUS WQSL
|
Queensland Lions(W)
Nữ Brisbane Olympic
Queensland Lions(W)
Nữ Brisbane Olympic
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 26
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2.6
-
18 Tổng số mất bàn 6
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 10%